Kyoritsu 3128: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3128: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2. Điên áp đầu ra
Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác: 0~+20%
Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V)
3. Đo điện áp:
Giải đo điện áp DC: ±30~±600V -Giải đo điện áp AC: 30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác : ±2%rdg
4. Đo dòng: 0 ~ 2.4mA
5. Đo tụ điện: Giải đo: 5nF ~ 50uF -Độ chính xác: ±5%rdg
Nguồn: Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện: 7170 (Main cord) ; 7224A (Earth cord) ; 7225A (Guard cord) ;
7226A (Line probe) ; 7227A (Line probe with alligator clip)
8029 (Extension prod) ; 8212-USB-W
Xuất xứ Nhật Bản
Kyoritsu 3128: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 3128: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Các mã thông dụng
Kyoritsu 3128 Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2. Điên áp đầu ra
Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V -Độ chính xác: 0~+20%
Giải chọn: 50~600V (step 5V) ; 610~1200V (step 10V) ; 1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V) ; 6100~10000v (step 100V) ; 10100 ~ 12000V (step 100V)
3. Đo điện áp:
Giải đo điện áp DC: ±30~±600V -Giải đo điện áp AC: 30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác : ±2%rdg
4. Đo dòng: 0 ~ 2.4mA
5. Đo tụ điện: Giải đo: 5nF ~ 50uF -Độ chính xác: ±5%rdg
Nguồn: Pin 12V -Kích thước: 330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện: 7170 (Main cord) ; 7224A (Earth cord) ; 7225A (Guard cord) ;
7226A (Line probe) ; 7227A (Line probe with alligator clip)
8029 (Extension prod) ; 8212-USB-W
Xuất xứ Nhật Bản
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 3128: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 3128: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3131A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo điện trở Ω: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức: 1mA DC min. -Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục: Giải đo: 2Ω/20Ω -Điện áp đầu ra: 4~9V DC -Đo dòng: 200mA DC
Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng: 860g approx.
Phụ kiện: 7122B (Test leads) ; 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 ; R6P (AA) × 6, HDSD
Xuất xứ Thai Lan