Kyoritsu 4200: Ampe kìm đo điện trở đất
Kyoritsu 4200: Ampe kìm đo điện trở đất Hiển Thị Số
Đo điện trở đất: + Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω ; + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác: ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC: + Giải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A ; + Độ chính xác: ±2%
Thời gian phản hồi: 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng) ; -Lấy mẫu: 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm: 32mm max. ; -Kích thước: 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng: 780g ; -Phụ kiện: Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ: Nhật Bản
Mô tả
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 4200: Ampe kìm đo điện trở đất
Các mã thông dụng
- Kyoritsu 4200 Hiển Thị Số
Đo điện trở đất: + Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω ; + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác: ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC: + Giải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A ; + Độ chính xác: ±2%
Thời gian phản hồi: 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng) ; -Lấy mẫu: 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm: 32mm max. ; -Kích thước: 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng: 780g ; -Phụ kiện: Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ: Nhật Bản
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 4200: Ampe kìm đo điện trở đất
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 4200: Ampe kìm đo điện trở đất
Nhận xét
Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng được
Chuyên viên thiết bị