Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA 3 Pha 5.4A 2.2kW 3HP
Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA 3 Pha 5.4A 2.2kW 3HP
☼ Mô tả đặc trưng :
• Biến tần dòng V1000, thiết kế rất nhỏ gọn, vận hành bền bỉ, độ tin cậy cao
• Tích hợp nhiều đặc tính cao cấp và khả năng điều khiển đa dạng
• Ngõ vào Digital đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn
• Ngõ ra Digital, cách ly quang, đa chức năng, báo lỗi rơ le, giám sát an toàn
• Điều khiển động cơ đồng bộ, nam châm vĩnh cửu, vector dòng điện
• Điều khiển V/f, V/f có phản hồi tốc độ, vector vòng hở và kín có phản hồi tốc độ
• Điều khiển sensorless, vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ
• Điều khiển động cơ mà không cần thêm bộ điều khiển và mã hóa
• Tích hợp bộ điều khiển PID và mạch điều khiển hãm động năng
• Truyền thông RS422/485, PROFIBUS – DP, DeviceNet ...
• Momen khởi động lớn, 200% ở 0.5Hz (tùy theo phương pháp điều khiển)
• Chế độ tự chỉnh Auto–turning, phần mềm DriveWizard có cài đặt sẵn
• Tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ
• Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn
• Bảo vệ quá tải, quá nhiệt, quá áp, sụt áp, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, ...
• Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit
• Thiết lập chương trình, cài đặt thông số, bảo dưỡng thiết bị từ máy tính
☼ Tiêu chuẩn :
• Tuân thủ RoHS, UL508C, EN954-1 Cat.3, IEC/EN61508 SIL2
• Thương hiệu Yaskawa ( Xuất xứ Nhật Bản )
☼ Ứng dụng :
• Sử dụng cho hệ thống HVAC, băng chuyền tự động, cẩu trục (nâng/hạ/ngang/dọc)
• Sử dụng cho quạt gió công nghiệp, điều khiển tốc độ quạt trần, máy nén khí ...
• Sử dụng cho tháng máy, máy cắt, đóng gói, máy giặt, máy bơm, thổi, hút bụi ...
☼ Thiết bị mở rộng :
• Màn hình vận hành LCD
• Cuộn kháng xoay chiều, một chiều
• Bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu
• Cáp mở rộng, card I/O, card điều khiển tốc độ máy phát
Mô tả
Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA
- Dòng dòng sản phẩm : V1000
- Hiển thị :
* Màn hình LED 5 số, vùng hiển thị rộng, hình ảnh rõ ràng
* Hiển thị : Tần số đầu ra, dòng điện đầu ra, tham sốI/O, trạng thái ...
* Giám sát, theo dõi năng lượng, sự tiêu thụ dễ dàng
- Kiểu động cơ :
* Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
* Động cơ cảm ứng, động cơ SPM / IPM đồng bộ
* Mô men khởi động 200% / 0.5Hz
- Tín hiệu vào/ra :
* Ngõ vào : 7 Digital, 1 Analog, 1 xung đầu vào
* Ngõ ra : 2 transistor, 2 relay tiếp điểm, 1 Analog, 1 xung đầu ra
- Truyền thông : RS422/485, PROFIBUS – DP, DeviceNet
- Chức năng tích hợp :
* Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID tự động
* Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng, giúp dừng nhanh
* Các thông số được thiết lập và cài đặt sẵn
- Chức năng điều khiển :
* Giám sát mất điện tạm thời, tìm kiếm tốc độ ( tối đa 17 bước )
* Phát hiện quá mức và giới hạn mô-men xoắn, bù trượt, bù mô-men xoắn
* Công tắc thời gian tăng/giảm tốc, tăng/giảm tốc đường cong chữ S, chuỗi 3 dây
* Tự động điều chỉnh (xoay, cố định, để tạo điện trở giữa các đường)
* Công tắc bật/tắt quạt làm mát, phanh quá mức, phanh trượt cao
* Nhảy tần số, Giới hạn trên/dưới để tham chiếu tần số, hãm DC khi khởi động và dừng
* Điều khiển PID (có chức năng ngủ), kiểm soát tiết kiệm năng lượng
* Chức năng MEMOBUS (RS-485/422, tối đa 115.2 kbps)
* Chức năng khởi động lại khi có lỗi, cài đặt trước ứng dụng, DriveWorksEZ (tùy chỉnh)
* Khối thiết bị đầu cuối có thể tháo rời với chức năng sao lưu tham số ...
- Chức năng bảo vệ :
* Bảo vệ quá áp, thấp áp, sụt áp, quá tải, quá nhiệt, quá nhiệt tản nhiệt
* Bảo vệ lỗi nối đất, quá dòng tạm thời, quá nhiệt điện trở phanh
* Bảo vệ quá nhiệt động cơ dựa trên dòng điện đầu ra
* Bảo vệ quá tải ổ địa, đoản mạch IGBT, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ
* Bảo vệ và giám sát chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
- Điện áp nguồn AC : 3 Pha 380 ~ 480VAC 50/60 Hz (±5%)
- Điện áp nguồn DC : 510 ~ 680VDC
- Dải tần số điều khiển : 0.01 ~ 400Hz ( độ phân giải tần số 0.01Hz )
- Độ phân giải tần số ngõ ra : max. 20 bit
- Tần số ngõ ra tối đa : max. 400Hz
- Công suất : 2.2kW 3HP (tải thường) - 1.5kW 2HP (tải nặng)
- Dòng định mức : 5.4A (tải thường) - 4.8A (tải nặng)
- Khả năng chịu quá tải :
* 120% trong 60 giây (tải thường)
* 150% trong 60 giây (tải nặng)
- Nhiệt độ hoạt động : -10ºC ~ 40ºC (max. 60ºC)
- Nhiệt độ lưu trữ : -20ºC ~ 60ºC
- Độ ẩm cho phép : 95% RH
- Phương pháp làm mát : Làm mát bằng quạt
- Lắp đặt : Lắp treo tường / trên thanh ray
- Độ cao cho phép : ≤ 1000m
- Cấp bảo vệ :
IP20, NEMA23
- Kích thước sản phẩm : 108 x 128 x 154 (mm)
- Trọng lượng : 1,7 Kg
Cách tra mã Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA
Cấu tạo Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA
Kích thước Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA
Cách đấu nối Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA
Thông số kỹ thuật Biến tần Yaskawa CIMR-VT4A0005BAA
Nhận xét
Thứ ba, 15 Tháng 6 2021
Thiết bị này sử dụng được
Chuyên viên thiết bị