Lọc Gas Autosigma

- Lọc Gas còn có tên gọi khác : Lọc tinh
- Dòng HGF
- Áp suất làm việc cao nhất 6 bar
- Vỏ hợp kim nhôm, kiểu kết nối lõi Ren
- Màng lọc vải polypropylene không dệt
- Lưới nhôm lọc ≤ 50um
- Bộ lọc và vỏ hộp tháo rời dễ dàng vệ sinh và bảo trì
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng, IEC 60730–1
- Thương hiệu Autosigma ( xuất xứ Hàn Quốc )
- Thiết bị lắp trên đường ống dẫn gas hóa lỏng LPG
- Lọc khí thải, khí không xâm thực, khí công nghiệp khác
Các mã Lọc Gas Autosigma thường dùng
- Autosigma HGF 2115 Lọc Gas, Ren 1/2" ( Ø 12,7mm)
- Autosigma HGF 2120 Lọc Gas, Ren 3/4" ( Ø 19,05mm)
- Autosigma HGF 2125 Lọc Gas, Ren 1" ( Ø 25,4mm)
- Autosigma HGF 2140 Lọc Gas, Ren 1 1/2" ( Ø 38,1mm)
- Autosigma HGF 2150 Lọc Gas, Ren 2" ( Ø 50,8mm)
- Autosigma HGF 2165-F Lọc Gas, Mặt bích 2 1/2" ( Ø 63,5mm)
- Autosigma HGF 2180-F Lọc Gas, Mặt bích 3" ( Ø 76,2mm)
- Autosigma HGF 21100-F Lọc Gas, Mặt bích 4" ( Ø 101,6mm)
Autosigma HGF 21100-F : Lọc Gas
Autosigma HGF 21100-F : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất ...
Autosigma HGF 2180-F : Lọc Gas
Autosigma HGF 2180-F : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
Autosigma HGF 2165-F : Lọc Gas
Autosigma HGF 2165-F : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
Autosigma HGF 2150 : Lọc Gas
Autosigma HGF 2150 : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
Autosigma HGF 2140 : Lọc Gas
Autosigma HGF 2140 : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
Autosigma HGF 2125 : Lọc Gas
Autosigma HGF 2125 : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
Autosigma HGF 2120 : Lọc Gas
Autosigma HGF 2120 : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
Autosigma HGF 2115 : Lọc Gas
Autosigma HGF 2115 : Lọc Gas ( Tên gọi khác : Lọc tinh ) – Dòng HGF – Áp suất làm việc cao nhất 6 ...
TPC DW20-(1/2/5/9)C-06 : Van khí - dầu - nước 2/2
TPC DW20-(1/2/5/9)C-06 : Van khí - dầu - nước 2/2 ( Tên gọi khác : Van điện từ ) – Loại van 2 cửa 2 ...
TPC RDS5420-(1/2/5)D-04 : Van khí 5/3, 2 coil
TPC RDS5420-(1/2/5)D-04 : Van khí 5/3, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...
TPC RDS5320-(1/2/5)D-04 : Van khí 5/3, 2 coil
TPC RDS5320-(1/2/5)D-04 : Van khí 5/3, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...
TPC RDS5320-(1/2/5)D-02 : Van khí 5/3, 2 coil
TPC RDS5320-(1/2/5)D-02 : Van khí 5/3, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...
TPC SQU04-01S : Khớp nối chữ Y
TPC SQU04-01S : Khớp nối chữ Y ( Tên gọi khác : Cút nối, đầu nối, khớp nối khí nén ) – Phù hợp cho ...
TPC RDS5420-(1/2/5)D-03 : Van khí 5/3, 2 coil
TPC RDS5420-(1/2/5)D-03 : Van khí 5/3, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...
TPC RDS5220-(1/2/5)DZ-04 : Van khí 5/2, 2 coil
TPC RDS5220-(1/2/5)DZ-04 : Van khí 5/2, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...
TPC RDS3430-(1/2/5)D-02 : Van khí 5/3, 2 coil
TPC RDS3430-(1/2/5)D-02 : Van khí 5/3, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...
TPC SQU08-01S : Khớp nối chữ Y
TPC SQU08-01S : Khớp nối chữ Y ( Tên gọi khác : Cút nối, đầu nối, khớp nối khí nén ) – Phù hợp cho ...
TPC RDS5220-(1/2/5)DZ-02 : Van khí 5/2, 2 coil
TPC RDS5220-(1/2/5)DZ-02 : Van khí 5/2, 2 coil ( Tên gọi khác : Van khí nén, Van điện từ ) – Loại ...