Đầu Nối Khí Nén Sang-A

Đầu nối khí nén Sang-A
  • Tên gọi khác : Cút nối, đầu nối, khớp nối khí nén
  • Dùng cho các đường ống khí nén
  • Sử dụng hiệu quả cho việc kết nối các đường ống dẫn khí
  • Thiết kế gọn nhẹ, chuẩn xác, kín khít, độ bền cao
  • Lỗ hình lục giác với khớp nối chặt khít cùng cờ lê lục giác
  • Cấu trúc quay vòng giúp linh hoạt định hướng khi kết nối ống
  • Dễ dàng lắp đặt, thay thế và vận hành
  • Thương hiệu Sang-A ( xuất xứ Hàn Quốc )
  • Sử dụng để kết nối các đường ống áp suất không khí
  • Sử dụng nhiều trong các dây truyền sản xuất, xưởng lắp ráp …
  • Dùng trong máy lọc nước, phun sương, xi lanh hơi, van điện từ …

Các mã Đầu Nối Khí Nén Sang-A

  • Sang-A GPC04M5 Khớp nối Ø4 loại thẳng, Ren M5 ( x 0.8p )
  • Sang-A GPC04M6 Khớp nối Ø4 loại thẳng, Ren M6
  • Sang-A GPC0401 Khớp nối Ø4 loại thẳng, Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPC0402 Khớp nối Ø4 loại thẳng, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPC06M5 Khớp nối Ø6 loại thẳng, Ren M5 ( x 0.8p )
  • Sang-A GPC0601 Khớp nối Ø6 loại thẳng, Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPC0602 Khớp nối Ø6 loại thẳng, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPC0603 Khớp nối Ø8 loại thẳng, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPC0604 Khớp nối Ø6 loại thẳng, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPC0801 Khớp nối Ø8 loại thẳng, Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPC0802 Khớp nối Ø8 loại thẳng, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPC0803 Khớp nối Ø8 loại thẳng, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPC0804 Khớp nối Ø8 loại thẳng, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPC1001 Khớp nối Ø10 loại thẳng, Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPC1002 Khớp nối Ø10 loại thẳng, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPC1003 Khớp nối Ø10 loại thẳng, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPC1004 Khớp nối Ø10 loại thẳng, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPC1202 Khớp nối Ø12 loại thẳng, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPC1203 Khớp nối Ø12 loại thẳng, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPC1204 Khớp nối Ø12 loại thẳng, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPC1603 Khớp nối Ø16 loại thẳng, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPC1604 Khớp nối Ø16 loại thẳng, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPL04M5 Khớp nối L Ø4 loại Elbow ( Chữ L ), Ren M5 ( x 0.8p )
  • Sang-A GPL0401 Khớp nối L Ø4 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPL0402 Khớp nối L Ø4 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPL06M5 Khớp nối L Ø6 loại Elbow ( Chữ L ), Ren M5 ( x 0.8p )
  • Sang-A GPL0601 Khớp nối L Ø6 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPL0602 Khớp nối L Ø6 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPL0603 Khớp nối L Ø6 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPL0801 Khớp nối L Ø8 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPL0802 Khớp nối L Ø8 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPL0803 Khớp nối L Ø8 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPL0804 Khớp nối L Ø8 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPL1001 Khớp nối L Ø10 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPL1002 Khớp nối L Ø10 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPL1003 Khớp nối L Ø10 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPL1004 Khớp nối L Ø10 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPL1202 Khớp nối L Ø12 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPL1213 Khớp nối L Ø12 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPL1214 Khớp nối L Ø12 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPL1603 Khớp nối L Ø16 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPL1604 Khớp nối L Ø16 loại Elbow ( Chữ L ), Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPUC0400 Nối ống thẳng Ø4 loại thẳng,
  • Sang-A GPUC0600 Nối ống thẳng Ø6 loại thẳng,
  • Sang-A GPUC0800 Nối ống thẳng Ø8 loại thẳng,
  • Sang-A GPUC01000 Nối ống thẳng Ø10 loại thẳng,
  • Sang-A GPUC01200 Nối ống thẳng Ø12 loại thẳng,
  • Sang-A GPUC01600 Nối ống thẳng Ø16 loại thẳng,
  • Sang-A GPUL0400 Nối ống L Ø4 loại Elbow ( Chữ L ),
  • Sang-A GPUL0600 Nối ống L Ø6 loại Elbow ( Chữ L ),
  • Sang-A GPUL0800 Nối ống L Ø8 loại Elbow ( Chữ L ),
  • Sang-A GPUL1000 Nối ống L Ø10 loại Elbow ( Chữ L ),
  • Sang-A GPUL1200 Nối ống L Ø12 loại Elbow ( Chữ L ),
  • Sang-A GPUT0400 Nối ống T Ø4 loại nối chữ T,
  • Sang-A GPUT0600 Nối ống T Ø6 loại nối chữ T,
  • Sang-A GPUT0800 Nối ống T Ø8 loại nối chữ T,
  • Sang-A GPUT1000 Nối ống T Ø10 loại nối chữ T,
  • Sang-A GPUT1200 Nối ống T Ø12 loại nối chữ T,
  • Sang-A GPUT1600 Nối ống T Ø16 loại nối chữ T,
  • Sang-A GPY06 Nối ống Y Ø6 loại nối chữ Y,
  • Sang-A GPY08 Nối ống Y Ø8 loại nối chữ Y,
  • Sang-A GPY10 Nối ống Y Ø10 loại nối chữ Y,
  • Sang-A GPY12 Nối ống Y Ø12 loại nối chữ Y,
  • Sang-A GPT04M5 Khớp nối T Ø4 loại nối chữ T, Ren M5 ( x 0.8p )
  • Sang-A GPT0401 Khớp nối T Ø4 loại nối chữ T, Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPT0402 Khớp nối T Ø4 loại nối chữ T, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPT0602 Khớp nối T Ø6 loại nối chữ T, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPT0603 Khớp nối T Ø6 loại nối chữ T, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPT0801 Khớp nối T Ø8 loại nối chữ T, Ren 1/8" ( 9.6mm )
  • Sang-A GPT0802 Khớp nối T Ø8 loại nối chữ T, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPT0803 Khớp nối T Ø8 loại nối chữ T, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPT0804 Khớp nối T Ø8 loại nối chữ T, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPT1002 Khớp nối T Ø10 loại nối chữ T, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPT1003 Khớp nối T Ø10 loại nối chữ T, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPT1004 Khớp nối T Ø10 loại nối chữ T, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPT1202 Khớp nối T Ø12 loại nối chữ T, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPT1203 Khớp nối T Ø12 loại nối chữ T, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPT1603 Khớp nối T Ø16 loại nối chữ T, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPT1604 Khớp nối T Ø16 loại nối chữ T, Ren 1/2" ( 21mm )
  • Sang-A GPZA10 Nối ống chữ thập loại nối chia nhánh,
  • Sang-A GPG0604 Nối ống thẳng Ø6 - Ø4 loại thẳng, từ Ø6 xuống Ø4
  • Sang-A GPG0806 Nối ống thẳng Ø8 - Ø6 loại thẳng, từ Ø8 xuống Ø6
  • Sang-A GPG1008 Nối ống thẳng Ø10 - Ø8 loại thẳng, từ Ø10 xuống Ø8
  • Sang-A GPG1208 Nối ống thẳng Ø12 - Ø8 loại thẳng, từ Ø12 xuống Ø8
  • Sang-A GPG1210 Nối ống thẳng Ø12 - Ø10 loại thẳng, từ Ø12 xuống Ø10
  • Sang-A GPST0602 Khớp nối T 2 đầu ống loại sử dụng cho khí và nước công nghiệp, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPST0802 Khớp nối T 2 đầu ống loại sử dụng cho khí và nước công nghiệp, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPST1002 Khớp nối T 2 đầu ống loại sử dụng cho khí và nước công nghiệp, Ren 1/4" ( 13mm )
  • Sang-A GPST1003 Khớp nối T 2 đầu ống loại sử dụng cho khí và nước công nghiệp, Ren 3/8" ( 17mm )
  • Sang-A GPST1203 Khớp nối T 2 đầu ống loại sử dụng cho khí và nước công nghiệp, Ren 3/8" ( 17mm )