Kyoritsu 3315: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3315: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V/1000V
Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ -Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ -Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản
Mô tả
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 3315: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Các mã thông dụng
- Kyoritsu 3315 Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V/1000V
Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ -Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ -Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản
- Kyoritsu 3316 Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 50V/125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ -Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ -Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 3315: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 3315: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Nhận xét
Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng được
Chuyên viên thiết bị