Kyoritsu 4106: Thiết bị đo điện trở đất - điện trở suấtKyoritsu 3001B: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3321A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3321A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản
Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản
Mô tả
Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 3321A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện: Đồng hồ vạn năng
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 3321A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Các mã thông dụng
- Kyoritsu 3321A Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 250V/500V/1000V -Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315 ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản - Kyoritsu 3322A Hiển Thị Số
Điện áp thử DC: 125V/250V/500V -Giải đo định mức max: 20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện: 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal) R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản - Kyoritsu 3323A Hiển Thị Kim
Điện áp thử DC: 25V/50V/100V -Giải đo định mức max: 10MΩ/10MΩ/20MΩ
Giải đo đầu tiên: 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V)
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai: ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V)
Độ chính xác: |±10%
Điện áp AC: 600V -Độ chính xác: |±3% -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 520g approx.
Phụ kiện : 7150A (Remote control switch set)
7081B (Test Lead for Guard Terminal) ; R6P (AA) × 6
Xuất xứ Nhật Bản
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 3321A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 3321A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Nhận xét
Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng đượcChuyên viên thiết bị