Mô tả
Kích thước: H48xW48
Hiển thị: Analog
Nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC (phổ thông)
Dải thời gian:
Giây: 0.05 to 0.5 Giây, 0.1 to 1.0 Giây, 0.5 to 5 Giây, 1 to 10 Giây.
Phút: 0.05 to 0.5 Phút, 0.1 to 1.0 Phút, 0.5 to 5 Phút, 1 to 10 Phút
Giờ: 0.05 to 0.5 Giờ, 0.1 to 1.0 Giờ, 0.5 to 5 Giờ, 1 to 10 Giờ
10h: 0.5 to 5 Giờ, 1 to 10 Giờ, 5 to 50 Giờ, 10 to 100 Giờ
Chế độ hoạt động
A: Signal ON Delay
F: Flicker (OFF Start)
F1: Flicker 1 (ON Start)
C: Signal OFF Delay
D: Signal ON/OFF Delay
I: Interval
Ngõ vào: START, INHIBIT, RESET
Loại ngõ vào: Không điện áp
Ngõ ra: Giới hạn thời gian DPDT(2c), 250VAC 5A, tải thuần trở
Kiểu đấu nối: Đế11 chân
Kiểu lắp đặt: Lắp mặt tủ, bắt vít trên tủ điện
Cách chọn mã Autonics AT11DN: Bộ định thời gian (Timer)
Các mã thông dụng
- AT11DNBộ đặt thời gian đa năng 100-240VAC/24-240VDC
- AT11DN-1Bộ đặt thời gian đa năng 12VDC
- AT11DN-2Bộ đặt thời gian đa năng 24VAC/24VDC
Thông số kỹ thuật Autonics AT11DN: Bộ định thời gian (Timer)
Cấu tạo và Kích thước Autonics AT11DN: Bộ định thời gian (Timer)
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Autonics AT11DN: Bộ định thời gian (Timer)