Tổng quan về RCBO Schneider
- Tên gọi: Aptomat chống giật chống rò, bộ ngắt mạch dòng dư chống quá tải, ...
- Thương hiệu Schneider, xuất xứ Trung Quốc
- Tiêu chuẩn IEC/EN 61009-1, IEC61009-2-2, chứng nhận RoHS
- Sản xuất trên dây truyền hiện đại, theo tiêu chuẩn Châu Âu
- Thiết kế thông minh, khả năng ngắt mạch nhanh hơn, chính xác hơn
- Điểm nhảy tiếp xúc không phụ thuộc vào thao tác tay gạt
- Bảo vệ và điều khiển chống đoản mạch, quá tải cáp và lỗi rò rỉ đất
- An toàn cho người, bảo vệ chống giật điện do tiếp xúc trực tiếp
- Lắp đặt trên thanh ray DIN 35mm
Phụ kiện RCBO Schneider
- Padlock: Khóa chốt (Ø4mm) ở vị trí Đóng/Mở
- Thanh lược cái (Comb Busbar)
- Cuộn ngắt/nhả (Shunt trip)
- Tiếp điểm phụ (Auxiliary contact)
- Bộ bảo vệ quá áp và thấp áp (Voltage release trip)
Ứng dụng RCBO Schneider
- Sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình khác nhau
- Sử dụng trong các mạch điện dân dụng và công nghiệp
Các dòng RCBO Schneider
- RCBO Easy9 1P+N 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D34610 RCBO 1P+N 10A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D34616 RCBO 1P+N 16A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D34620 RCBO 1P+N 20A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D34625 RCBO 1P+N 25A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D34632 RCBO 1P+N 32A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D34640 RCBO 1P+N 40A, 4.5kA 30mA, kiểu AC - RCBO Easy9 Slim 1P+N 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D33606 RCBO 1P+N 6A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D33610 RCBO 1P+N 10A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D33616 RCBO 1P+N 16A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D33620 RCBO 1P+N 20A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D33625 RCBO 1P+N 25A, 4.5kA 30mA, kiểu AC
» EZ9D33632 RCBO 1P+N 32A, 4.5kA 30mA, kiểu AC - RCBO Acti9 1P+N 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31606 RCBO 1P+N 6A, 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31610 RCBO 1P+N 10A, 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31616 RCBO 1P+N 16A, 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31620 RCBO 1P+N 20A, 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31625 RCBO 1P+N 25A, 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31632 RCBO 1P+N 32A, 6kA 30mA, kiểu AC
» A9D31640 RCBO 1P+N 40A, 6kA 30mA, kiểu AC - RCBO iC60N 1P 6kA 30mA, lớp A, đặc tính loại C
* Mô đun đơn kết hợp MCD/MCB
» A9D61806 RCBO 1P 6A, 6kA 30mA
» A9D61810 RCBO 1P 10A, 6kA 30mA
» A9D61816 RCBO 1P 16A, 6kA 30mA
» A9D61820 RCBO 1P 20A, 6kA 30mA
» A9D61832 RCBO 1P 32A, 6kA 30mA
» A9D61840 RCBO 1P 40A, 6kA 30mA
» A9D61845 RCBO 1P 45A, 6kA 30mA - RCBO iC60H 1P+N 10kA 30mA, lớp A, đặc tính loại C
* Mô đun đơn kết hợp MCD/MCB
» A9D04806 RCBO 1P 6A, 10kA 30mA
» A9D04810 RCBO 1P 10A, 10kA 30mA
» A9D04816 RCBO 1P 16A, 10kA 30mA
» A9D04820 RCBO 1P 20A, 10kA 30mA
» A9D04832 RCBO 1P 32A, 10kA 30mA
» A9D04840 RCBO 1P 40A, 10kA 30mA
» A9D04845 RCBO 1P 45A, 10kA 30mA - RCBO iC60H2 2P 10kA 30mA, đặc tính loại C
* Mô đun đơn kết hợp MCD/MCB
» A9D11210 RCBO 2P 10A, 10kA 30mA
» A9D11216 RCBO 2P 16A, 10kA 30mA
» A9D11220 RCBO 2P 20A, 10kA 30mA
» A9D11225 RCBO 2P 25A, 10kA 30mA
» A9D11232 RCBO 2P 32A, 10kA 30mA