Kyoritsu 2040: Đồng hồ Ampe kìm
Kyoritsu 2040: Đồng hồ Ampe kìm Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Xuất xứ Thai Lan
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Xuất xứ Thai Lan
Mô tả
Kyoritsu 2040 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Xuất xứ Thai Lan
Kyoritsu 2046R Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 0~600.0A
Giải đo dòng DC: 0~600.0A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V
Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216)
Nguồn cung cấp: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Kyoritsu 2055 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz
Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400Hz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 310g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Kyoritsu 2056R Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A
Giải đo điện áp AC: 6/60/600V -Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V
Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω
Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216)
Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400A -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 310g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 2040: Đồng hồ Ampe kìm: Đồng hồ vạn năng
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 2040: Đồng hồ Ampe kìm
Các mã thông dụng
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng.
Xuất xứ Thai Lan
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 0~600.0A
Giải đo dòng DC: 0~600.0A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V
Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz
Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216)
Nguồn cung cấp: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g
Phụ kiện: Hộp đựng, que đo,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V
Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz
Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400Hz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 310g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 0~600.0/1000A
Giải đo dòng DC: 0~600.0/1000A
Giải đo điện áp AC: 6/60/600V -Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V
Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω
Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nhiệt độ: -50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216)
Tần số hiệu ứng: 40 ~ 400A -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 310g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 2040: Đồng hồ Ampe kìm
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 2040: Đồng hồ Ampe kìm
Nhận xét
Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng đượcChuyên viên thiết bị