Kyoritsu 2413F: Ampe kìm đo dòng rò
Kyoritsu 2413F: Ampe kìm đo dòng dò Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
Đo điện trở Ω: 200Ω -Tần số hưởng ứng: 40~400Hz
Đầu ra: DC200mV -Nguồn: 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
Kích thước: 209(L) × 96(W) × 45(D)mm -Khối lượng: 450g .
Phụ kiện: Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Xuất xứ Nhật Bản
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
Đo điện trở Ω: 200Ω -Tần số hưởng ứng: 40~400Hz
Đầu ra: DC200mV -Nguồn: 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
Kích thước: 209(L) × 96(W) × 45(D)mm -Khối lượng: 450g .
Phụ kiện: Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Xuất xứ Nhật Bản
Mô tả
Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 2413F: Ampe kìm đo dòng dò: Đồng hồ vạn năng
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 2413F: Ampe kìm đo dòng dò
Các mã thông dụng
- Kyoritsu 2413F Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 40mm. -Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
Giải đo dòng AC: 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
Đo điện áp AC: 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
Đo điện trở Ω: 200Ω -Tần số hưởng ứng: 40~400Hz
Đầu ra: DC200mV -Nguồn: 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
Kích thước: 209(L) × 96(W) × 45(D)mm -Khối lượng: 450g .
Phụ kiện: Que đo, Hộp, Pin,Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Nhật Bản
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 2413F: Ampe kìm đo dòng dò
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 2413F: Ampe kìm đo dòng dò
Nhận xét
Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng đượcChuyên viên thiết bị