Kyoritsu 4106: Thiết bị đo điện trở đất - điện trở suấtKyoritsu 3001B: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3005A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Kyoritsu 3005A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 970g
Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Xuất xứ Thai Lan
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 970g
Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD
Xuất xứ Thai Lan
Mô tả
Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 3005A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện: Đồng hồ vạn năng
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 3005A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Các mã thông dụng
- Kyoritsu 3005A Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 970g
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan - Kyoritsu 3007A Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V -Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC: 0-600V AC -Độ chính xác: |±5%rdg±3dgt -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng: 990g approx
Phụ kiện: Que đo, R6P (AA) × 8, Hướng dẫn sử dụng
Xuất xứ Thai Lan
Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 3005A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 3005A: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Nhận xét
Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng đượcChuyên viên thiết bị