Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện

In
Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện Hiển Thị Kim
Điện áp thử: 1k~10kV /1000V -Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
Độ chính xác: 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
Chỉ báo điện áp đặt: DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
Nguồn: Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm
Khối lượng: 1.5kg approx.
Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder)
7083 (Lead for battery charging)
7084 (Earth and guard leads)
8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
9112 (Hard Carrying Case)
Xuất xứ Nhật Bản
Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điệnKyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện
Giá bán 1 ₫
Mô tả

Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện: Đồng hồ vạn năng

Thông số kỹ thuật Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện

Thông số kỹ thuật Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện

Các mã thông dụng

  • Kyoritsu 3124 Hiển Thị Kim
    Điện áp thử: 1k~10kV /1000V -Giải đo: 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
    Độ chính xác: 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
    Chỉ báo điện áp đặt: DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
    Nguồn: Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
    Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm
    Khối lượng: 1.5kg approx.
    Phụ kiện: 7082 (Lead for recorder)
    7083 (Lead for battery charging)
    7084 (Earth and guard leads)
    8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
    9112 (Hard Carrying Case)
    Xuất xứ Nhật Bản
    • Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện

      Kích thước Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện

      Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 3124: Thiết bị đo Megomet điện trở cách điện

Nhận xét

Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng được
Chuyên viên thiết bị