Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất

In
Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất Hiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω -Độ chính xác: ±3%
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC -Độ chính xác: ±3%
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng: 600g approx.
Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp mềm
Xuất xứ Thai Lan
Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đấtKyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất
Giá bán 1 ₫
Chọn mã
Chọn mã
Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất
Mô tả

Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất: Đồng hồ vạn năng

Thông số kỹ thuật Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất

Thông số kỹ thuật Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất

Các mã thông dụng

  • Kyoritsu 4102A Hiển Thị Kim
    Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω -Độ chính xác: ±3%
    Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC -Độ chính xác: ±3%
    Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng: 600g approx.
    Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp mềm
    Xuất xứ Thai Lan
  • Kyoritsu 4102AH Hiển Thị Kim
    Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω -Độ chính xác: ±3%
    Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC -Độ chính xác: ±3%
    Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng: 600g approx.
    Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp cứng
    Xuất xứ Thai Lan
  • Kyoritsu 4105A Hiển Thị Số
    Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω -Độ chính xác: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
    Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~200V AC -Độ chính xác :±1%rdg±4dgt
    Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 550g.
    Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp mềm
    Xuất xứ Thai Lan
  • Kyoritsu 4105AH Hiển Thị Số Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω -Độ chính xác: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
    Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~200V AC -Độ chính xác :±1%rdg±4dgt
    Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6 -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm -Khối lượng: 550g.
    Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp cứng
    Xuất xứ Thai Lan

Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất

Kích thước Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất

Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 4102A: Thiết bị đo điện trở đất

Nhận xét

Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng được
Chuyên viên thiết bị