Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng

In
Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A
ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω
Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Xuất xứ Thai Lan
Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năngKyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng
Giá bán 2,100,000 ₫
Chọn mã
Chọn mã
Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng
Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng
Mô tả

Download Tài liệu kỹ thuật Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng: Đồng hồ vạn năng

Thông số kỹ thuật Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng

Thông số kỹ thuật Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng

Các mã thông dụng

  • Kyoritsu 2000 Hiển thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A
    ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω
    Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
    Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm
    Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2,Hướng dẫn sử dụng
    Xuất xứ Thai Lan
  • Kyoritsu 2001 Hiển Thị Số
    DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A
    Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω
    Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz
    Cỡ kìm kẹp: φ10mm max. -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
    Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx.
    Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2,Hướng dẫn sử dụng
    Xuất xứ Thai Lan

Cấu tạo và Kích thước Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng

Kích thước Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng Kích thước Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng Kích thước Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng

Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Kyoritsu 2000: Đồng hồ vạn năng

Nhận xét

Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
Thiết bị này sử dụng được
Chuyên viên thiết bị