Tense TPM-01E: Đồng hồ phân tích năng lượng

In
Đồng hồ phân tích năng lượng: Màn hình hiển thị LED 4x4, Hỗ trợ các kết nối 3P4W. Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S). Menu được bảo vệ bằng password. Hiển thị công suất hữu dụng của từng pha (P1, P2, P3). Hiển thị công suất phản kháng của từng pha (Q1, Q2, Q3 điện cảm hoặc điện dung).
Tense TPM-01E: Đồng hồ phân tích năng lượngTense TPM-01E: Đồng hồ phân tích năng lượng
Giá bán 2,838,000 ₫
Chọn mã
Chọn mã
Mô tả Tense TPM-01E: Đồng hồ phân tích năng lượng:

Download Tài liệu kỹ thuật Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Thông số kỹ thuật Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Thông số kỹ thuật Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Cấu tạo và Kích thước Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Kích thước Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt, setup Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Cách nối dây, cách chỉnh, cài đặt Tense TPM-05: Đồng hồ phân tích năng lượng

Các mã thông dụng

  • TPM-01E Tense TPM-01E: Đồng hồ phân tích năng lượng: - Hỗ trợ các kết nối 3P4W
    - Màn hình hiển thị LED 4x4
    - Hiển thị công suất hữu dụng của từng pha (P1, P2, P3).
    - Hiển thị công suất phản kháng của từng pha (Q1, Q2, Q3 điện cảm hoặc điện dung).
    - Hiển thị công suất biểu kiến của từng pha (S1, S2, S3).
    - Hiển thị các hệ số công suất (PF) và giá trị Cosφ của từng pha.
    - Hiển thị giá trị cực tiểu, cực đại và trung bình của điện áp pha-pha và điện áp pha- trung tính (V)
    - Hiển thị các giá trị dòng điện của từng pha (I1, I2, I3).
    - Hiển thị tổng năng lượng hữu dụng đầu vào và đầu ra (ΣkWh).
    - Hiển thị tổng năng lượng phản kháng điện cảm và điện dung (ΣkVArh).
    - Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S).
    - Menu được bảo vệ bằng password.
    -Nguồn cấp: 85V-240V AC
    - Tần số: 50/60Hz
    - Dải đo điện áp : 5V-330 VAC (trực tiếp); 5V-330kV ( qua PT )
    - Dải đo dòng điện : 10mA -5,5A AC (trực tiếp); 10mA - 5.500A (qua CT)
    - Sai số: 0,5% (U, I), 1% (kVA), 2% (kVAr)
    - Kiểu lắp: Mặt cánh tủ
  • TPM- 01ES Tense TPM- 01ES: Đồng hồ phân tích năng lượng:
    - Đo sóng hài điện áp tới bậc thứ 31 (L-N).
    - Đo sóng hài dòng điện tới bậc thứ 31.
    - Hỗ trợ các kết nối 3P4W
    - RS485 Modbus RTU
    - Màn hình hiển thị LED 4x4
    - Hiển thị công suất hữu dụng của từng pha (P1, P2, P3).
    - Hiển thị công suất phản kháng của từng pha (Q1, Q2, Q3 điện cảm hoặc điện dung).
    - Hiển thị công suất biểu kiến của từng pha (S1, S2, S3).
    - Hiển thị các hệ số công suất (PF) và giá trị Cosφ của từng pha.
    - Hiển thị giá trị cực tiểu, cực đại và trung bình của điện áp pha-pha và điện áp pha- trung tính (V)
    - Hiển thị các giá trị dòng điện của từng pha (I1, I2, I3).
    - Hiển thị tổng năng lượng hữu dụng đầu vào và đầu ra (ΣkWh).
    - Hiển thị tổng năng lượng phản kháng điện cảm và điện dung (ΣkVArh).
    - Hiển thị các nhu cầu (demand).
    - Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S).
    - Hiển thị mất cân bằng điện áp và dòng điện
    - Menu được bảo vệ bằng password.
    -Nguồn cấp: 85V-300V AC
    - Tần số: 50/60Hz
    - Dải đo điện áp : 5V-330 VAC (trực tiếp); 5V-330kV ( qua PT )
    - Dải đo dòng điện : 10mA -5,5A AC (trực tiếp); 10mA - 5.500A (qua CT)
    - Tiếp điểm ngõ ra: 2 x 3A/250V AC (chịu tải)
    - Sai số: 0,5% (U, I), 1% (kVA), 2% (kVAr)
  • TPM- 01ESHTense TPM- 01ESH: Đồng hồ phân tích năng lượng:
    - Đo sóng hài điện áp tới bậc thứ 31 (L-N).
    - Đo sóng hài dòng điện tới bậc thứ 31.
    - Hỗ trợ các kết nối 3P4W
    - RS485 Modbus RTU
    - Màn hình hiển thị LED 4x4
    - Hiển thị công suất hữu dụng của từng pha (P1, P2, P3).
    - Hiển thị công suất phản kháng của từng pha (Q1, Q2, Q3 điện cảm hoặc điện dung).
    - Hiển thị công suất biểu kiến của từng pha (S1, S2, S3).
    - Hiển thị các hệ số công suất (PF) và giá trị Cosφ của từng pha.
    - Hiển thị giá trị cực tiểu, cực đại và trung bình của điện áp pha-pha và điện áp pha- trung tính (V)
    - Hiển thị các giá trị dòng điện của từng pha (I1, I2, I3).
    - Hiển thị tổng năng lượng hữu dụng đầu vào và đầu ra (ΣkWh).
    - Hiển thị tổng năng lượng phản kháng điện cảm và điện dung (ΣkVArh).
    - Hiển thị các nhu cầu (demand).
    - Có thể xóa các năng lượng, các nhu cầu (I, P, Q, S).
    - Hiển thị mất cân bằng điện áp và dòng điện
    - Menu được bảo vệ bằng password.
    -Nguồn cấp: 85V-300V AC
    - Tần số: 50/60Hz
    - Dải đo điện áp : 5V-330 VAC (trực tiếp); 5V-330kV ( qua PT )
    - Dải đo dòng điện : 10mA -5,5A AC (trực tiếp); 10mA - 5.500A (qua CT)
    - Tiếp điểm ngõ ra: 2 x 3A/250V AC (chịu tải)
    - Đầu vào kỹ thuật số: 1 x 9V-24V DC
    - Sai số: 0,5% (U, I), 1% (kVA), 2% (kVAr)
  • Nhận xét

    Thứ sáu, 20 Tháng 3 2020
    Thiết bị này sử dụng được
    Chuyên viên thiết bị