Tổng quan về Khởi động từ và Rơ le nhiệt Mitsubishi

contactor  & Relay Mitsubishi
 
  • Thương hiệu Mitsubishi, xuất xứ Nhật Bản
  • Tiêu chuẩn chung: IEC/EN 60947-4-1, GB14048.4, JIS C8201-4-1, CE, CCC
  • Tiêu chuẩn an toàn: DIN EN 50274/VDE 0660 Teil 514
  • Thân vỏ nhựa đúc, cách điện tốt, thân thiện môi trường, độ an toàn cao
  • Các điểm tiếp xúc bằng chất liệu cao cấp, dẫn điện tốt, bền bỉ, không bị oxy hóa
  • Tích hợp nắp đầu cuối; nắp đầu cực có chức năng bảo vệ ngón tay, ngăn ngừa điện giật
  • Thiết bị có độ bền cơ học đạt 10 triệu lần đóng cắt
  • Lắp đặt: gắn trên DIN rail 35mm, linh hoạt lắp đặt theo nhiều hướng khác nhau
  • Ứng dụng: dùng cho hệ thống điện, tủ điện công nghiêp, hệ thống chiếu sáng, động cơ ...
  • Phụ kiện: Khóa liên động, cuộn chống sét, tiếp điểm phụ, bộ phận lắp độc lập, ...

Các dòng Khởi động từ Mitsubishi

  • Dòng S-T ( Kích thước khung 10A ~ 50A )
    * Loại Contactor từ tính đa năng rất nhỏ gọn, mẫu khung 10A chiều rộng 36mm,
    * Hệ thống dây dẫn thông minh, kiểu mạch nhánh giúp người dùng dễ dàng thay đổi và lắp đặt
    * Có khả năng điều khiển trực tiếp với đầu ra transistor của PLC
    * Tích hợp tính năng bảo vệ quá dòng, quá tải khi được trang bị thêm rơ le nhiệt
    * Các mã thông dụng:
    » S-T10 AC24V 1a khởi động từ 3P, 9A, 4kW, 1NO
    » S-T10 AC24V 1a1b khởi động từ 3P, 12A, 5.5kW, 1NO+1NC
    » S-T20 AC24V 1a1b khởi động từ 3P, 18A, 7.5kW, 1NO+1NC
    » S-T21 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 23A, 11kW, 2NO+2NC
    » S-T25 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 30A, 15kW, 2NO+2NC
    » S-T32 AC24V khởi động từ 3P, 32A, 15kW
    » S-T35 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 40A, 18.5kW, 2NO+2NC
    » S-T50 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 50A, 22kW, 2NO+2NC
    » S-T65 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 65A, 30kW, 2NO+2NC
    » S-T80 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 80A, 45kW, 2NO+2NC
    » S-T100 AC24V 2a2b khởi động từ 3P, 100A, 55kW, 2NO+2NC
  • Dòng S-N ( Kích thước khung 125A ~ 800A )
    * Thiết kế mặt trước có màu trắng làm sáng bên trong, cho hình ảnh rõ nét
    * Công suất tiêu thụ thấp khi chuyển mạch cuộn dây
    * Tích hợp: bộ hấp thụ xung điện, bảo vệ ngón tay ngăn ngừa điện giật
    * Có thể được điều khiển bằng hầu hết mọi loại rơ le, ngay cả các rơ le đầu ra nhỏ
    * Bộ tiếp điểm có thể chịu được mức sụt điện áp 35% khi tiếp điểm đóng
    * Hoạt động êm, trơn tru, ít tiếng ồn hoặc xung điện từ cuộn dây
    * Các mã thông dụng:
    » S-N38 AC200V khởi động từ 3P, 32A, 15kW
    » S-N48 AC200V khởi động từ 3P, 35A, 15kW
    » S-N125 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 120A, 60kW, 2NO+2NC
    » S-N150 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 150A, 75kW, 2NO+2NC
    » S-N180 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 180A, 90kW, 2NO+2NC
    » S-N220 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 250A, 132kW, 2NO+2NC
    » S-N300 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 300A, 160kW, 2NO+2NC
    » S-N400 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 400A, 220kW, 2NO+2NC
    » S-N600 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 600A, 330kW, 2NO+2NC
    » S-N800 AC200V 2a2b khởi động từ 3P, 800A, 220kW, 2NO+2NC

Các dòng Rơ le Mitsubishi

  • Dòng TH-N (Rơ le nhiệt)
    * Kích thước nhỏ gọn, tuổi thọ cao, kiểu đầu nối vít kẹp, chân cắm
    * Dòng TH-N sử dụng lắp đặt cho khởi động từ dòng S-N
    * Có khả năng được sử sụng để bảo vệ động cơ 1 pha
    * Bảo vệ động cơ bị cháy do quá tải, Rotor bị khóa hoặc pha đơn
    * Chỉ báo hoạt động giúp bảo trì và kiểm tra dễ dàng, có thể kiểm tra bằng thao tác thủ công
    * Dễ dàng thiết lập dòng định mức, giá trị dòng định mức được hiển thị trên mặt số
    * Lưu ý: TH-N60, TH-N120, TH-N220, TH-N400 không có chức năng bảo vệ ngón tay
    * Các mã thông dụng:
    » TH-N120 42A Rơ le nhiệt 3P, 42A, bảo vệ quá tải
    » TH-N120KP 42A Rơ le nhiệt 3P, 42A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-N220RH 82A Rơ le nhiệt 3P, 82A, bảo vệ quá tải
    » TH-N400RH 105A Rơ le nhiệt 3P, 105A, bảo vệ quá tải
    » TH-N600 250A Rơ le nhiệt 3P, 250A, bảo vệ quá tải
    » TH-N220KPRH 82A Rơ le nhiệt 3P, 82A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-N400KPRH 105A Rơ le nhiệt 3P, 105A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-N600KPRH 250A Rơ le nhiệt 3P, 250A, bảo vệ quá tải và mất pha
  • Dòng TH-T (Rơ le nhiệt)
    * Kích thước nhỏ gọn, không có cơ chế bảo vệ ngón tay
    * Tương thích và lắp đặt trực tiếp với khởi động từ dòng S-T
    * Giám sát và phát hiện quá tải động cơ và dòng điện rotor bị khóa
    * Bảo vệ động cơ quá tải, ngắn mạch, và khóa động cơ tiêu chuẩn
    * Phương thức Reset: chuyển đổi tự động hoặc bằng tay
    * Ứng dụng: khống chế nhiệt độ thiết bị như lò sấy, bình đun nước nóng, bàn là, ...
    * Các mã thông dụng:
    » TH-T18 0.12A Rơ le nhiệt 3P, 0.12A, bảo vệ quá tải
    » TH-T8KP 0.12A Rơ le nhiệt 3P, 0.12A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-T25 0.24A Rơ le nhiệt 3P, 0.24A, bảo vệ quá tải
    » TH-T25 0.24A Rơ le nhiệt 3P, 0.24A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-T50 29A Rơ le nhiệt 3P, 29A, bảo vệ quá tải
    » TH-T50KP 29A Rơ le nhiệt 3P, 29A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-T65 15A Rơ le nhiệt 3P, 15A, bảo vệ quá tải
    » TH-T65KP 15A Rơ le nhiệt 3P, 15A, bảo vệ quá tải và mất pha
    » TH-T100 67A Rơ le nhiệt 3P, 67A, bảo vệ quá tải
    » TH-T100KP 67A Rơ le nhiệt 3P, 67A, bảo vệ quá tải và mất pha
  • Dòng ET-N (Rơ le điện)
    * Bảo vệ động cơ bằng điện, dải dòng rộng, chịu được độ quá dòng cao
    * Bảo vệ quá tải, mất pha, trình tự pha, và dòng điện rotor bị khóa
    * Có thể lựa chọn thời gian ngắt ở mức 600% cài đặt (3s, 5s, 7s, 15s, 30s)
  • Dòng rơ le kỹ thuật số
    * Nhiều chức năng tiên tiến, độ tin cậy cao, tiết kiệm điện năng
    * Thích hợp cho việc bảo vệ bộ cấp nguồn, bảo vệ động cơ và biến áp
    * Hiện thực hóa hệ thống phân phối cho tòa nhà, độ chính xác và tốc độ xử lý cao
    * Tùy chọn truyền thông Modbus RS485 hoặc Ethernet chuẩn IEC61850
    * Cơ chế đóng ngắt có thể điều khiển thông qua HMI hoặc giao tiếp từ xa
    * Tính toán kỹ thuật số chuẩn xác, tốc độ lấy mẫu cao, giảm thiểu tác động của sóng hài
    * Khả năng tự chẩn đoán, giám sát liên tục các mạch điện tử từ đầu vào đến đầu ra
    * Hỗ trợ bảo vệ và điều khiển cho hệ thống cao thế, điều khiển an toàn từ xa
    * Dòng MELPRO-A, MELPRO-D, MELPRO-S ...
Nhà sản xuất:
Mitsubishi
Page 1 of 2
Results 1 - 18 of 33

TH-N600KP 250A (200-300A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N600KP 250A Dải điều chỉnh 200-300A dùng cho công tắc tơ S(D)-N600, S(D)-N800

Giá bán: 531,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N600KP 250A (200-300A) +0 VND
  • TH-N600KP 250A (200-300A) +0 VND
  • TH-N600KP 330A (260-400A) +0 VND
  • TH-N600KP 500A (400-600A) +0 VND
  • TH-N600KP 660A (520-800A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N400KPRH 105A (85-125A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N400KPRH 105A Dải điều chỉnh 85-125A dùng cho công tắc tơ S(D)-N300, S(D)-N400

Giá bán: 1,951,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N400KPRH 105A (85-125A) +0 VND
  • TH-N400KPRH 105A (85-125A) +0 VND
  • TH-N400KPRH 125A (100-150A) +0 VND
  • TH-N400KPRH 150A (120-180A) +0 VND
  • TH-N400KPRH 180A (140-220A) +0 VND
  • TH-N400KPRH 250A (200-300A) +0 VND
  • TH-N400KPRH 330A (260-400A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N220KPRH 82A (65-100A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N220KPRH 82A Dải điều chỉnh 65-100A dùng cho công tắc tơ S(D)-N180, S(D)-N220

Giá bán: 1,901,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N220KPRH 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-N220KPRH 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-N220KPRH 105A (85-125A) +0 VND
  • TH-N220KPRH 125A (100-150A) +0 VND
  • TH-N220KPRH 150A (120-180A) +0 VND
  • TH-N220KPRH 180A (140-220A) +0 VND
  • TH-N220KPRH 210A (170-250A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N600 250A (200-300A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N600 250A Dải điều chỉnh 200-300A dùng cho công tắc tơ S(D)-N600, S(D)-N800

Giá bán: 364,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N600 250A (200-300A) +0 VND
  • TH-N600 250A (200-300A) +0 VND
  • TH-N600 330A (260-400A) +0 VND
  • TH-N600 500A (400-600A) +0 VND
  • TH-N600 660A (520-800A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N400RH 105A (85-125A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N400RH 105A Dải điều chỉnh 85-125A dùng cho công tắc tơ S(D)-N300, S(D)-N400

Giá bán: 1,627,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N400RH 105A (85-125A) +0 VND
  • TH-N400RH 105A (85-125A) +0 VND
  • TH-N400RH 125A (100-150A) +0 VND
  • TH-N400RH 150A (120-180A) +0 VND
  • TH-N400RH 180A (140-220A) +0 VND
  • TH-N400RH 250A (200-300A) +0 VND
  • TH-N400RH 330A (260-400A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N220RH 82A (65-100A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N220RH 82A Dải điều chỉnh 65-100A dùng cho công tắc tơ S(D)-N180, S(D)-N220

Giá bán: 1,385,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N220RH 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-N220RH 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-N220RH 105A (85-125A) +0 VND
  • TH-N220RH 125A (100-150A) +0 VND
  • TH-N220RH 150A (120-180A) +0 VND
  • TH-N220RH 180A (140-220A) +0 VND
  • TH-N220RH 210A (170-250A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N120KP 42A (34-50A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N120KP 42A Dải điều chỉnh 34-50A dùng cho công tắc tơ S(D)-N125, S(D)-N150

Giá bán: 819,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N120KP 42A (34-50A) +0 VND
  • TH-N120KP 42A (34-50A) +0 VND
  • TH-N120KP 54A (43-65A) +0 VND
  • TH-N120KP 67A (54-80A) +0 VND
  • TH-N120KP 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-N120KPTA 105A (85-125A) -5,120 ₫
  • TH-N120KPTA 125A (100-150A) -5,120 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-N120 42A (34-50A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-N120 42A Dải điều chỉnh 34-50A dùng cho công tắc tơ S(D)-N125, S(D)-N150

Giá bán: 569,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-N120 42A (34-50A) +0 VND
  • TH-N120 42A (34-50A) +0 VND
  • TH-N120 54A (43-65A) +0 VND
  • TH-N120 67A (54-80A) +0 VND
  • TH-N120 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-N120TA 105A (85-125A) +50,240 ₫
  • TH-N120TA 125A (100-150A) +50,240 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T100KP 67A (54-80A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T100KP 67A Dải điều chỉnh 54-80A dùng cho công tắc tơ S(D)-T80

Giá bán: 531,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T100KP 67A (54-80A) +0 VND
  • TH-T100KP 67A (54-80A) +0 VND
  • TH-T100KP 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-T100KP 95A (85-105A) -7,680 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T100 67A (54-80A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T100 67A Dải điều chỉnh 54-80A dùng cho công tắc tơ S(D)-T80

Giá bán: 403,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T100 67A (54-80A) +0 VND
  • TH-T100 67A (54-80A) +0 VND
  • TH-T100 82A (65-100A) +0 VND
  • TH-T100 95A (85-105A) -7,680 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T65KP 15A (12-18A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T65KP 15A Dải điều chỉnh 12-18A dùng cho công tắc tơ S(D)-T65, S(D)-T80

Giá bán: 440,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T65KP 15A (12-18A) +0 VND
  • TH-T65KP 15A (12-18A) +0 VND
  • TH-T65KP 22A (18-26A) +0 VND
  • TH-T65KP 29A (24-34A) +0 VND
  • TH-T65KP 35A (30-40A) +0 VND
  • TH-T65KP 42A (34-50A) +0 VND
  • TH-T65KP 54A (43-65A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T65 15A (12-18A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T65 15A Dải điều chỉnh 12-18A dùng cho công tắc tơ S(D)-T65, S(D)-T80

Giá bán: 364,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T65 15A (12-18A) +0 VND
  • TH-T65 15A (12-18A) +0 VND
  • TH-T65 22A (18-26A) +0 VND
  • TH-T65 29A (24-34A) +0 VND
  • TH-T65 35A (30-40A) +0 VND
  • TH-T65 42A (34-50A) +0 VND
  • TH-T65 54A (43-65A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T50KP 29A (24-34A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T50KP 29A Dải điều chỉnh 24-34A dùng cho công tắc tơ S(D)-T35, S(D)-T50

Giá bán: 368,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T50KP 29A (24-34A) +0 VND
  • TH-T50KP 29A (24-34A) +0 VND
  • TH-T50KP 35A (30-40A) +0 VND
  • TH-T50KP 42A (34-50A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T50 29A (24-34A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T50 29A Dải điều chỉnh 24-34A dùng cho công tắc tơ S(D)-T35, S(D)-T50

Giá bán: 285,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T50 29A (24-34A) +0 VND
  • TH-T50 29A (24-34A) +0 VND
  • TH-T50 35A (30-40A) +0 VND
  • TH-T50 42A (34-50A) +0 VND
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T25KP 0.24A (0.20 - 0.32A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T25KP 0.24A Dải điều chỉnh 0.20 - 0.32A dùng cho công tắc tơ S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, ...

Giá bán: 317,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T25KP 0.24A (0.20 - 0.32A) +0 VND
  • TH-T25KP 0.24A (0.20 - 0.32A) +0 VND
  • TH-T25KP 0.35A (0.28 - 0.42A) +0 VND
  • TH-T25KP 0.5A (0.4 - 0.6A) +0 VND
  • TH-T25KP 0.7A (0.55 - 0.85A) +0 VND
  • TH-T25KP 0.9A (0.7 - 1.1A) +0 VND
  • TH-T25KP 1.3A (1.0 - 1.6A) +0 VND
  • TH-T25KP 1.7A (1.4 - 2.0A) +0 VND
  • TH-T25KP 2.1A (1.7 - 2.5A) +0 VND
  • TH-T25KP 2.5A (2.0 - 3.0A) +0 VND
  • TH-T25KP 3.6A (2.8 - 4.4A) +0 VND
  • TH-T25KP 5A (4.0 - 6.0A) +0 VND
  • TH-T25KP 6.6A (5.2 - 8.0A) +0 VND
  • TH-T25KP 9A (7-11A) +0 VND
  • TH-T25KP 11A (9-13A) +0 VND
  • TH-T25KP 15A (12-18A) +0 VND
  • TH-T25KP 22A (18-26A) +11,200 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T25 0.24A (0.20 - 0.32A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T25 0.24A Dải điều chỉnh 0.20 - 0.32A dùng cho công tắc tơ S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, ...

Giá bán: 229,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T25 0.24A (0.20 - 0.32A) +0 VND
  • TH-T25 0.24A (0.20 - 0.32A) +0 VND
  • TH-T25 0.35A (0.28 - 0.42A) +0 VND
  • TH-T25 0.5A (0.4 - 0.6A) +0 VND
  • TH-T25 0.7A (0.55 - 0.85A) +0 VND
  • TH-T25 0.9A (0.7 - 1.1A) +0 VND
  • TH-T25 1.3A (1.0 - 1.6A) +0 VND
  • TH-T25 1.7A (1.4 - 2.0A) +0 VND
  • TH-T25 2.1A (1.7 - 2.5A) +0 VND
  • TH-T25 2.5A (2.0 - 3.0A) +0 VND
  • TH-T25 3.6A (2.8 - 4.4A) +0 VND
  • TH-T25 5A (4.0 - 6.0A) +0 VND
  • TH-T25 6.6A (5.2 - 8.0A) +0 VND
  • TH-T25 9A (7-11A) +0 VND
  • TH-T25 11A (9-13A) +0 VND
  • TH-T25 15A (12-18A) +0 VND
  • TH-T25 22A (18-26A) +11,200 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T18KP 0.12A (0.1-0.16A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T18KP 0.12A Dải điều chỉnh 0.1-0.16A dùng cho công tắc tơ S-T10 , S(D)-T12 , S(D)-T20 - Relay ...

Giá bán: 293,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T18KP 0.12A (0.1-0.16A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.12A (0.1-0.16A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.17A (0.14 - 0.22A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.24A (0.20 - 0.32A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.35A (0.28 - 0.42A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.5A (0.4 - 06A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.7A (0.55 - 0.85A) +0 VND
  • TH-T18KP 0.9A (0.7 - 1.1A) +0 VND
  • TH-T18KP 1.3A (1.0 - 1.6A) +0 VND
  • TH-T18KP 1.7A (1.4 - 2.0A) +0 VND
  • TH-T18KP 2.1A (1.7 - 2.5A) +0 VND
  • TH-T18KP 2.5A (2.0 - 3.0A) +0 VND
  • TH-T18KP 3.6A (2.8 - 4.4A) +0 VND
  • TH-T18KP 5A (4.0 - 6.0A) +0 VND
  • TH-T18KP 6.6A (5.2 - 8.0A) +0 VND
  • TH-T18KP 9A (7-11A) +0 VND
  • TH-T18KP 11A (9-13A) +0 VND
  • TH-T18KP 15A (12-18A) +27,840 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

TH-T18 0.12A (0.1-0.16A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi

TH-T18 0.12A Dải điều chỉnh 0.1-0.16A dùng cho công tắc tơ S-T10 , S(D)-T12 , S(D)-T20

Giá bán: 202,000 ₫
Dải điều chỉnh
TH-T18 0.12A (0.1-0.16A) +0 VND
  • TH-T18 0.12A (0.1-0.16A) +0 VND
  • TH-T18 0.17A (0.14 - 0.22A) +0 VND
  • TH-T18 0.24A (0.20 - 0.32A) +0 VND
  • TH-T18 0.35A (0.28 - 0.42A) +0 VND
  • TH-T18 0.5A (0.4 - 06A) +0 VND
  • TH-T18 0.7A (0.55 - 0.85A) +0 VND
  • TH-T18 0.9A (0.7 - 1.1A) +0 VND
  • TH-T18 1.3A (1.0 - 1.6A) +0 VND
  • TH-T18 1.7A (1.4 - 2.0A) +0 VND
  • TH-T18 2.1A (1.7 - 2.5A) +0 VND
  • TH-T18 2.5A (2.0 - 3.0A) +0 VND
  • TH-T18 3.6A (2.8 - 4.4A) +0 VND
  • TH-T18 5A (4.0 - 6.0A) +0 VND
  • TH-T18 6.6A (5.2 - 8.0A) +0 VND
  • TH-T18 9A (7-11A) +0 VND
  • TH-T18 11A (9-13A) +0 VND
  • TH-T18 15A (12-18A) +21,440 ₫
Chọn Dải điều chỉnh

UN-ML220

Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-N180, S-N220, S-N300, S-N400

Giá bán: 558,000 ₫

UN-ML150

Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-N150

Giá bán: 469,000 ₫

UN-ML80

Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-N125

Giá bán: 491,000 ₫

UN-AX600

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block dùng cho S-N600, S-N800

Giá bán: 1,153,000 ₫
Tiếp điểm
UN-AX600 +0 VND
  • UN-AX600 +0 VND
  • UN-AX600 2A2B +0 VND
Chọn Tiếp điểm

UN-AX150 1A1B

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-N150, S-N220, S-N300, S-N400, S-N180

Giá bán: 206,000 ₫

UN-AX80 1A1B

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-N125

Giá bán: 189,000 ₫

UN-AX11 1A1B

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-T65, S-T80

Giá bán: 218,000 ₫

UN-AX4 4A

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 4a dùng cho S-T65, S-T80

Giá bán: 246,000 ₫
Tiếp điểm
UN-AX4 4A +0 VND
  • UN-AX4 4A +0 VND
  • UN-AX4 2A2B +0 VND
  • UN-AX4 3A1B +0 VND
Chọn Tiếp điểm

UN-AX2 2A

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 2a dùng cho S-T65, S-T80

Giá bán: 140,000 ₫
Tiếp điểm
UN-AX2 2A +0 VND
  • UN-AX2 2A +0 VND
  • UN-AX2 1A1B +0 VND
  • UN-AX2 2B +0 VND
Chọn Tiếp điểm

UN-ML21

Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-T21, S-T32, S-T35, S-T50, S-T65, S-T80

Giá bán: 319,000 ₫

UT-ML11

Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-T10, S-T20

Giá bán: 332,000 ₫

UT-AX11 1A1B

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-T10, S-T32, S-T35, S-T50

Giá bán: 231,000 ₫

UT-AX4 2A2B

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 2a2b dùng cho S-T10, S-T32, S-T35, S-T50

Giá bán: 250,000 ₫
Tiếp điểm
UT-AX4 2A2B +0 VND
  • UT-AX4 2A2B +0 VND
  • UT-AX4 4A +0 VND
  • UT-AX4 3A1B +0 VND
Chọn Tiếp điểm

UT-AX2 2A

Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 2a dùng cho S-T10, S-T32, S-T35, S-T50

Giá bán: 148,000 ₫
Tiếp điểm
UT-AX2 2A +0 VND
  • UT-AX2 2A +0 VND
  • UT-AX2 1A1B +1,284 ₫
  • UT-AX2 2B +0 VND
Chọn Tiếp điểm

SD-N800 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N800 DC24V 2a2b : Công suất 440kW, Dòng định mức 800A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 79,998,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N800 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N800 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N800 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-N800 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N800 DC220V 2a2b -147,339 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-N600 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N600 DC24V 2a2b : Công suất 330kW, Dòng định mức 630A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 100 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N600 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N600 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N600 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N600 DC125V 2a2b -1,281,432 ₫
  • SD-N600 DC220V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-N400 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N400 DC24V 2a2b : Công suất 220kW, Dòng định mức 400A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 72,619,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N400 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N400 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N400 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-N400 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-N400 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N400 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-N400 DC220V 2a2b -749,214 ₫
  • SD-N400 DC200V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-N300 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N300 DC24V 2a2b : Công suất 160kW, Dòng định mức 300A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 42,444,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N300 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N300 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N300 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-N300 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-N300 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N300 DC125V 2a2b -516,168 ₫
  • SD-N300 DC220V 2a2b -516,168 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-N220 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N220 DC24V 2a2b : Công suất 132kW, Dòng định mức 250A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 29,180,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N220 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N220 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N220 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-N220 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N220 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-N220 DC220V 2a2b -282,159 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-N150 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N150 DC24V 2a2b : Công suất 75kW, Dòng định mức 150A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 15,982,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N150 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC200V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC220V 2a2b +0 VND
  • SD-N150 DC125V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-N125 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-N125 DC24V 2a2b : Công suất 60kW, Dòng định mức 120A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 11,609,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-N125 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N125 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-N125 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-N125 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-N125 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-N125 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-N125 DC200V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N800 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N800 AC200V 2a2b : Công suất 440kW, Dòng định mức 800A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 8,525,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N800 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N800 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N800 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N800 AC500V 2a2b -673,458 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N800 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N600 AC200V 2a2b : Công suất 330kW, Dòng định mức 630A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 38,155,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N600 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N600 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N600 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N600 AC500V 2a2b -494,661 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N600 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N400 AC200V 2a2b : Công suất 220kW, Dòng định mức 400A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 28,019,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N400 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N400 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N400 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N400 AC500V 2a2b -312,333 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N400 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N300 AC200V 2a2b : Công suất 160kW, Dòng định mức 300A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 11,719,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N300 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N300 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N300 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N300 AC500V 2a2b -285,690 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N300 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N220 AC200V 2a2b : Công suất 132kW, Dòng định mức 250A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 8,945,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N220 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N220 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N220 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N220 AC500V 2a2b -105,609 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N180 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N180 AC200V 2a2b : Công suất 90kW, Dòng định mức 180A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 4,998,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N180 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N180 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N180 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N180 AC500V 2a2b -91,806 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N150 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N150 AC200V 2a2b : Công suất 75kW, Dòng định mức 150A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 4,069,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N150 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N150 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N150 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N150 AC500V 2a2b -80,571 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N125 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

S-N125 AC200V 2a2b : Công suất 60kW, Dòng định mức 120A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 2,999,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N125 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N125 AC200V 2a2b +0 VND
  • S-N125 AC400V 2a2b +0 VND
  • S-N125 AC500V 2a2b -90,522 ₫
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N48 AC200V Khởi động từ Mitsubishi

S-N48 AC200V : Công suất 15kW, Dòng định mức 35A , Tiếp điểm phụ , Điện áp điều khiển 200VAC

Giá bán: 1,295,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N48 AC200V +0 VND
  • S-N48 AC200V +0 VND
  • S-N48 AC230V +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

S-N38 AC200V Khởi động từ Mitsubishi

S-N38 AC200V : Công suất 15kW, Dòng định mức 32A , Tiếp điểm phụ , Điện áp điều khiển 200VAC

Giá bán: 920,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
S-N38 AC200V +0 VND
  • S-N38 AC200V +0 VND
  • S-N38 AC220V +0 VND
  • S-N38 AC230V +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-T100 DC12V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-T100 DC12V 2a2b : Công suất 55kW, Dòng định mức 100A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 6,172,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-T100 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC24V 2a2b -139,956 ₫
  • SD-T100 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC200V 2a2b +0 VND
  • SD-T100 DC220V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-T80 DC12V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-T80 DC12V 2a2b : Công suất 45kW, Dòng định mức 80A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 4,554,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-T80 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC200V 2a2b +0 VND
  • SD-T80 DC220V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-T65 DC12V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-T65 DC12V 2a2b : Công suất 30kW, Dòng định mức 65A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 3,085,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-T65 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC200V 2a2b +0 VND
  • SD-T65 DC220V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-T50 DC12V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-T50 DC12V 2a2b : Công suất 22kW, Dòng định mức 50A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 2,617,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-T50 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC200V 2a2b +0 VND
  • SD-T50 DC220V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm

SD-T35 DC12V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi

SD-T35 DC12V 2a2b : Công suất 18.5kW, Dòng định mức 40A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...

Giá bán: 2,230,000 ₫
Điện áp và tiếp điểm
SD-T35 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC12V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC24V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC48V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC100V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC110V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC125V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC200V 2a2b +0 VND
  • SD-T35 DC220V 2a2b +0 VND
Chọn điện áp và tiếp điểm
Page 1 of 2