Rơ le nhiệt - Khởi động từ Mitsubishi
Khởi Động Từ Mitsubishi gồm có Công tắc tơ dạng khối S-T và SD-T dùng cho cuộn coil mạch điện một chiều hoặc xoay chiều điện áp 200-240V, Sản xuất tại Nhật Bản, Độ bền cơ học đạt tới 10 triệu lần đóng cắt thường được sử dụng nhiều trong hệ thống tủ điện công nghiệp, các hệ thống điện công nghiệp.TH-N600KP 250A (200-300A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N600KP 250A Dải điều chỉnh 200-300A dùng cho công tắc tơ S(D)-N600, S(D)-N800
TH-N400KPRH 105A (85-125A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N400KPRH 105A Dải điều chỉnh 85-125A dùng cho công tắc tơ S(D)-N300, S(D)-N400
TH-N220KPRH 82A (65-100A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N220KPRH 82A Dải điều chỉnh 65-100A dùng cho công tắc tơ S(D)-N180, S(D)-N220
TH-N600 250A (200-300A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N600 250A Dải điều chỉnh 200-300A dùng cho công tắc tơ S(D)-N600, S(D)-N800
TH-N400RH 105A (85-125A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N400RH 105A Dải điều chỉnh 85-125A dùng cho công tắc tơ S(D)-N300, S(D)-N400
TH-N220RH 82A (65-100A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N220RH 82A Dải điều chỉnh 65-100A dùng cho công tắc tơ S(D)-N180, S(D)-N220
TH-N120KP 42A (34-50A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N120KP 42A Dải điều chỉnh 34-50A dùng cho công tắc tơ S(D)-N125, S(D)-N150
TH-N120 42A (34-50A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-N120 42A Dải điều chỉnh 34-50A dùng cho công tắc tơ S(D)-N125, S(D)-N150
TH-T100KP 67A (54-80A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T100KP 67A Dải điều chỉnh 54-80A dùng cho công tắc tơ S(D)-T80
TH-T100 67A (54-80A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T100 67A Dải điều chỉnh 54-80A dùng cho công tắc tơ S(D)-T80
TH-T65KP 15A (12-18A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T65KP 15A Dải điều chỉnh 12-18A dùng cho công tắc tơ S(D)-T65, S(D)-T80
TH-T65 15A (12-18A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T65 15A Dải điều chỉnh 12-18A dùng cho công tắc tơ S(D)-T65, S(D)-T80
TH-T50KP 29A (24-34A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T50KP 29A Dải điều chỉnh 24-34A dùng cho công tắc tơ S(D)-T35, S(D)-T50
TH-T50 29A (24-34A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T50 29A Dải điều chỉnh 24-34A dùng cho công tắc tơ S(D)-T35, S(D)-T50
TH-T25KP 0.24A (0.20 - 0.32A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T25KP 0.24A Dải điều chỉnh 0.20 - 0.32A dùng cho công tắc tơ S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, ...
TH-T25 0.24A (0.20 - 0.32A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T25 0.24A Dải điều chỉnh 0.20 - 0.32A dùng cho công tắc tơ S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, ...
TH-T18KP 0.12A (0.1-0.16A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T18KP 0.12A Dải điều chỉnh 0.1-0.16A dùng cho công tắc tơ S-T10 , S(D)-T12 , S(D)-T20 - Relay ...
TH-T18 0.12A (0.1-0.16A) : Rơ le nhiệt Mitsubishi
TH-T18 0.12A Dải điều chỉnh 0.1-0.16A dùng cho công tắc tơ S-T10 , S(D)-T12 , S(D)-T20
UN-ML220
Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-N180, S-N220, S-N300, S-N400
UN-AX150 1A1B
Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-N150, S-N220, S-N300, S-N400, S-N180
UN-AX11 1A1B
Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-T65, S-T80
UN-ML21
Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí) dùng cho S-T21, S-T32, S-T35, S-T50, S-T65, S-T80
UT-AX11 1A1B
Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 1a1b dùng cho S-T10, S-T32, S-T35, S-T50
UT-AX4 2A2B
Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 2a2b dùng cho S-T10, S-T32, S-T35, S-T50
UT-AX2 2A
Khối tiếp điểm phụ - Auxiliary Contact Block 2a dùng cho S-T10, S-T32, S-T35, S-T50
SD-N800 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
SD-N800 DC24V 2a2b : Công suất 440kW, Dòng định mức 800A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
SD-N600 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
SD-N600 DC24V 2a2b : Công suất 330kW, Dòng định mức 630A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
SD-N400 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
SD-N400 DC24V 2a2b : Công suất 220kW, Dòng định mức 400A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
SD-N300 DC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
SD-N300 DC24V 2a2b : Công suất 160kW, Dòng định mức 300A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-T21 AC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-T21 AC24V 2a2b : Công suất 11kW, Dòng định mức 23A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-T20 AC24V 1a1b Khởi động từ Mitsubishi
S-T20 AC24V 1a1b : Công suất 7.5kW, Dòng định mức 18A , Tiếp điểm phụ 1a1b , Điện áp điều khiển ...
S-T12 AC24V 1a1b Khởi động từ Mitsubishi
S-T12 AC24V 1a1b : Công suất 5.5kW, Dòng định mức 12A , Tiếp điểm phụ 1a1b , Điện áp điều khiển ...
S-T100 AC24V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-T100 AC24V 2a2b : Công suất 55kW, Dòng định mức 100A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-T10 AC24V 1a Khởi động từ Mitsubishi
S-T10 AC24V 1a : Công suất 4kW, Dòng định mức 9A , Tiếp điểm phụ 1a , Điện áp điều khiển 24VAC
S-N800 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N800 AC200V 2a2b : Công suất 440kW, Dòng định mức 800A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N800 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N600 AC200V 2a2b : Công suất 330kW, Dòng định mức 630A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N600 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N400 AC200V 2a2b : Công suất 220kW, Dòng định mức 400A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N48 AC200V Khởi động từ Mitsubishi
S-N48 AC200V : Công suất 15kW, Dòng định mức 35A , Tiếp điểm phụ , Điện áp điều khiển 200VAC
S-N400 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N300 AC200V 2a2b : Công suất 160kW, Dòng định mức 300A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N38 AC200V Khởi động từ Mitsubishi
S-N38 AC200V : Công suất 15kW, Dòng định mức 32A , Tiếp điểm phụ , Điện áp điều khiển 200VAC
S-N300 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N220 AC200V 2a2b : Công suất 132kW, Dòng định mức 250A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N180 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N180 AC200V 2a2b : Công suất 90kW, Dòng định mức 180A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N150 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N150 AC200V 2a2b : Công suất 75kW, Dòng định mức 150A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...
S-N125 AC200V 2a2b Khởi động từ Mitsubishi
S-N125 AC200V 2a2b : Công suất 60kW, Dòng định mức 120A , Tiếp điểm phụ 2a2b , Điện áp điều khiển ...