Chống sét OBO
- Gồm các loại chống sét lan truyền, chống sung sét, xung lan truyền trên đường nguồn cấp 1 hoặc cấp 2
- Ứng dụng cho tủ nhánh / trước những thiết bị đầu cuối, tủ tổng tại những khu vực như tòa nhà, văn phòng, tủ tổng tại những khu vực như: khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện
- Xuất xứ Hungary, Germany, thuộc Bettermann Group
Chống sét OBO V10
- Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn, chống sét Cấp 3
- Ứng dụng cho tủ nhánh / trước những thiết bị đầu cuối
- OBO V10 COMPACT 255 mã hàng 5093 38 0 Chống sét OBO 255V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA
- OBO V10-C 0-280 mã hàng 5093 40 2 Chống sét OBO 280V, Imax 20kA/P
- OBO V10 COMPACT 385 mã hàng 5093 38 4 Chống sét OBO 385V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA
- OBO V10-C 1+NPE-280 mã hàng 5093 41 8 Chống sét OBO 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 20kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
- OBO V10-C 3+NPE-280 mã hàng 5094 92 0 Chống sét OBO 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 60kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
Chống sét OBO V20
- Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn, chống sét Cấp 2 - Ứng dụng cho tủ nhánh)
- OBO V20-C 1-280 mã hàng 5094 61 8 Chống sét OBO 280V, 1P, Imax (8/20) 40kA
- OBO V20 C 2-280 mã hàng 5094 62 1 Chống sét OBO 280V, 2P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA
- OBO V20-C 3-280 mã hàng 5094 62 4 Chống sét OBO 280V, 3P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA
- OBO V20-C 4-280 mã hàng 5094 62 7 Chống sét OBO 280V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA
- OBO V20-4-280 mã hàng 5095 16 4 Chống sét OBO 280V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA
- OBO V20-C 1+NPE-280 mã hàng 5094 65 0 Chống sét OBO 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 40kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
- OBO V20-1+NPE-280 mã hàng 5095 25 1 Chống sét OBO 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 40kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
- OBO V20-C 3+NPE-280 mã hàng 5094 65 6 Chống sét OBO 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
- OBO V20-3+NPE-280 mã hàng 5095 25 3 Chống sét OBO 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
- OBO V20-C 3+NPE-385 mã hàng 5094 66 8 Chống sét OBO 385V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE
- OBO V20-C 0-385 mã hàng 5099 59 5 Chống sét OBO Upper Part Unit 385V, Imax (8/20) 40kA
- OBO V20-C 1-385 mã hàng 5094 70 3 Chống sét OBO 385V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P
- OBO V20-C 4-385 mã hàng 5094 70 8 Chống sét OBO 385V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA
Chống sét OBO V25
- Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
- OBO V25-B+C 1 mã hàng 5094 41 8 Chống sét OBO 280V, 1P, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA
- OBO V25-B+C 3 mã hàng 5094 42 3 Chống sét OBO 280V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N
- OBO V25-B+C 4 mã hàng 5094 42 6 Chống sét OBO 280V, 4P, Iimp (10/350) 25kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N
- OBO V25-B+C 3-385 mã hàng 5094 43 7 Chống sét OBO 385V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N
- OBO V25-B+C 4-385 mã hàng 5094 44 0 Chống sét OBO 385V, 4P, Iimp (10/350) 28kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N
- OBO V25-B+C 1+NPE-280 mã hàng 5094 45 7 Chống sét OBO 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N
- OBO V25-B+C 2+NPE-280 mã hàng 5094 46 0 Chống sét OBO 280V, 2P+NPE, Iimp (10/350) 14kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 100kA L-N
- OBO V25-B+C 3+NPE-280 mã hàng 5094 46 3 Chống sét OBO 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE
- OBO V25-B+C 3+NPE-385 mã hàng 5094 47 8 Chống sét OBO 385V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE
- OBO V25-B+C 0-280 mã hàng 1167805 Chống sét OBO Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 50kA
Chống sét OBO V50
- Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn, chống sét Cấp 1
- Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như tòa nhà, văn phòng)
- OBO V50B+C0-280 mã hàng 5093 72 4 Chống sét OBO Upper Part Unit 280V, Iimp (10/350) 12,5kA, Imax (8/20) 50kA
- OBO V50B+C3-280 mã hàng 5093 62 7 Chống sét OBO 280V, 3P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P
- OBO V50 B+C4-280 mã hàng 5093 63 1 Chống sét OBO 280V, 4P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P
- OBO V50B+C1+NPE-280 mã hàng 5093 65 3 Chống sét OBO 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N & 100kA N-PE
- OBO V50B+C3+NPE-280 mã hàng 5093 65 4 Chống sét OBO 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 100kA N-PE
Phụ kiện thiết bị chống sét OBO dòng MB
- Chân đế của những thiết bị chống sét V25, V20, V10
- OBO MB 1 mã hàng 5096 64 8 Chống sét OBO Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C
- OBO MB 1+NPE mã hàng 5096 65 0 Chống sét OBO Base Unit 1 Poles + NPE
- OBO MB 3 mã hàng 5096 66 5 Chống sét OBO Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C
- OBO MB 3+NPE mã hàng 5096 66 9 Chống sét OBO Base Unit 3 Poles + NPE
- OBO MB 4 mã hàng 5096 68 0 Chống sét OBO Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C
Chống sét OBO dòng MC
- Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (xung 8/20us) trên đường nguồn, chống sét Cấp 1
- Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như: khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện)
- OBO MCD 50-B mã hàng 5096 84 9 Chống sét OBO 255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA
- OBO MCD 50-B-OS mã hàng 5096 85 2 Chống sét OBO 255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P
- OBO MCD 50-B 3-OS mã hàng 5096 83 5 Chống sét OBO 255V, 3P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P
- OBO MCD 50-B 3+1-OS mã hàng 5096 83 6 Chống sét OBO 255V, 3P +NPE+ OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P
- OBO MCD 125-B NPE mã hàng 5096 86 5 Chống sét OBO 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA
- OBO MCD 50-B 3 mã hàng 5096 87 7 Chống sét OBO 255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 150 kA
- OBO MCD 50-B 3+1 mã hàng 5096 87 9 Chống sét OBO 255V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 125 kA N-PE
Chống sét trên đường tín hiệu OBO dòng RJ & KOAX
- Chống xung sét (10/350us) và xung lan truyền (8/20us) trên đường tín hiệu
- Ứng dụng cho hệ thống viễn thông, điện thoại, mạng… chuẩn RJ45, RJ11, BNC
- OBO RJ45-TELE 4-F mã hàng 5081 98 4 Chống sét OBO
- OBO RJ45S-ATM 8-F mã hàng 5081 99 0 Chống sét OBO 4.2VAC, 6VDC, >155MHz, 5kA (8/20)
- OBO ND-CAT6A/EA mã hàng 5081 80 2 Chống sét OBO
- OBO KOAXB-E2 MF-F mã hàng 5082 43 2 Chống sét OBO 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20)
- OBO KOAXB-E2 MF-C mã hàng 5082 43 0 Chống sét OBO 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20)
Chống sét trên đường tín hiệu OBO dòng LSA
- Ứng dụng trong hệ thống tổng đài tổng đài điện thoại - phiến Krone
- OBO LSA-A-LEI mã hàng 5084 00 8 Chống sét OBO LSA connection strip (Grey)
- OBO LSA-T-LEI mã hàng 1162935 Chống sét OBO LSA separating strip (White)
- OBO LSA-E-LEI mã hàng 1162939 Chống sét OBO LSA earthing strip (Red)
- OBO LSA-B-MAG mã hàng 5084 02 0 Chống sét OBO 180V, Iimp (10/350) 1kA, Imax (8/20) 10kA
Các liên kết đẳng thế cho các hệ thống tiếp địa
- OBO MC V4 mã hàng 5096 88 6 Chống sét OBO Connecting bridge for lightningcontroller copper, Cu, Pack of 10
- OBO MC V3 mã hàng 5096 88 4 Chống sét OBO Connecting bridge for lightningcontroller copper, Cu, Pack of 10
Video Cận cảnh chống sét OBO
OBO - MB 4 ( 5096 68 0 ) : Phụ kiện chân đế
OBO - MB 4 ( 5096 68 0 ) : Phụ kiện chân đế – Phụ kiện chân đế của thiết bị chống xung sét lan ...
OBO - MB 3+NPE ( 5096 66 9 ) : Phụ kiện chân đế
OBO - MB 3+NPE ( 5096 66 9 ) : Phụ kiện chân đế – Phụ kiện chân đế của thiết bị chống xung sét lan ...
OBO - MB 3 ( 5096 66 5 ) : Phụ kiện chân đế
OBO - MB 3 ( 5096 66 5 ) : Phụ kiện chân đế – Phụ kiện chân đế của thiết bị chống xung sét lan ...
OBO - MB 1+NPE ( 5096 65 0 ) : Phụ kiện chân đế
OBO - MB 1+NPE ( 5096 65 0 ) : Phụ kiện chân đế – Phụ kiện chân đế của thiết bị chống xung sét lan ...
OBO - V25-B+C 3+NPE-385 ( 5094 47 8 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC
OBO - V25-B+C 3+NPE-385 ( 5094 47 8 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC – Thiết bị chống ...
OBO - V25-B+C 4-385 ( 5094 44 0 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 4 pha 385 VAC
OBO - V25-B+C 4-385 ( 5094 44 0 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 4 pha 385 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V25-B+C 3-385 ( 5094 43 7 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC
OBO - V25-B+C 3-385 ( 5094 43 7 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V20-C 0-280 ( 5099 60 9 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 1 pha 280 VAC
OBO - V20-C 0-280 ( 5099 60 9 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 1 pha 280 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V20-C 4-385 ( 5094 70 8 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 4 pha 385 VAC
OBO - V20-C 4-385 ( 5094 70 8 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 4 pha 385 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V20-C 1-385 ( 5094 70 3 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 1 pha 385 VAC
OBO - V20-C 1-385 ( 5094 70 3 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 1 pha 385 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V20-C 3+NPE-385 ( 5094 66 8 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC
OBO - V20-C 3+NPE-385 ( 5094 66 8 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC – Thiết bị chống ...
OBO - V20-3+NPE-280 ( 5095 25 3 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 280 VAC
OBO - V20-3+NPE-280 ( 5095 25 3 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 280 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V20-1+NPE-280 ( 5095 25 1 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 1 pha 280 VAC
OBO - V20-1+NPE-280 ( 5095 25 1 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 1 pha 280 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V20-4-280 ( 5095 16 4 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 4 pha 280 VAC
OBO - V20-4-280 ( 5095 16 4 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 4 pha 280 VAC – Thiết bị chống xung ...
OBO - V10 COMPACT 385 ( 5093 38 4 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC
OBO - V10 COMPACT 385 ( 5093 38 4 ) : Thiết bị chống sét nguồn AC 3 pha 385 VAC – Thiết bị chống ...
OBO LSA-B-MAG : 5084 02 0 Chống sét hệ thống tổng đài OBO
OBO LSA-B-MAG : 5084 02 0
OBO LSA-E-LEI : 1162939 Chống sét hệ thống tổng đài OBO
OBO LSA-E-LEI : 1162939
OBO LSA-A-LEI : 5084 00 8 Chống sét hệ thống tổng đài OBO
OBO LSA-A-LEI : 5084 00 8
OBO KOAXB-E2 MF-F: 5082 43 2 Chống sét hệ thống điện thoại OBO
OBO KOAXB-E2/MF-F (5082432)- RJ & KOAX Type (Ứng dụng cho hệ thống viễn thông, điện thoại, mạng… ...
OBO ND-CAT6A/EA: 5081 80 2 Chống sét đường cáp mạng OBO
OBO ND-CAT6A/EA (5081802) -Chống sét cho hệ thống tín hiệu viễn thông dạng analog - RJ & KOAX Type ...
OBO RJ45S-ATM 8-F: 5081 99 0 Chống sét hệ thống viễn thông OBO
OBO RJ45S-ATM/8-F (5081990) - Chống sét cho hệ thống tín hiệu viễn thông dạng analog - RJ & KOAX ...
OBO MCD 50-B 3+1 : 5096 87 9 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO MCD 50-B 3+1 : 5096 87 9 : 255V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 ...
OBO MCD 50-B 3 : 5096 87 7 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO MCD 50-B 3 : 5096 87 7 : 255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & ...
OBO MCD 125-B NPE : 5096 86 5 Chống sét lan truyền OBO
OBO MCD 125-B NPE : 5096 86 5 : 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA
OBO MCD 50-B 3+1-OS : 5096 83 6 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO MCD 50-B 3+1-OS : 5096 83 6 : 255V, 3P +NPE+ OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P
OBO MCD 50-B 3-OS : 5096 83 5 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO MCD 50-B 3-OS : 5096 83 5 : 255V, 3P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P
OBO MCD 50-B-OS: 5096 85 2 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO MCD 50-B-OS : 5096 85 2 : 255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P
OBO MCD 50-B : 5096 84 9 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO MCD 50-B : 5096 84 9 : 255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA
OBO MB 1 : 5096 64 8 Đế chống sét 1 pha OBO
OBO MB1(5096648)- Phụ kiện chân đế cho các thiết bị V25,V20,V10
OBO V50B+C3+NPE-280 : 5093 65 4 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V50B+C3+NPE-280 : 5093 65 4
OBO V50B+C1+NPE-280 : 5093 65 3 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO V50B+C1+NPE-280 (5093653):Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn. ...
OBO V50 B+C4-280: 5093 63 1 Chống sét lan truyền 4 pha OBO
OBO V50 B+C4-280 : 5093 63 1
OBO V50B+C3-280 : 5093 62 7 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V50B+C3-280 : 5093 62 7
OBO V50B+C0-280 : 5093 72 4 Chống sét lan truyền OBO
OBO V50B+C0-280 (5093724):Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn. Cấp ...
OBO V25-B+C 0-280: 1167805 Chống sét lan truyền OBO
OBO V25-B+C/0-280 (5097053):Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
OBO V10 COMPACT 255 : 5093 38 0 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
Thiết bị chống sét lan truyền nguồn 1 pha V10 COMPACT 255 (Chống xung lan truyền (8/20us) trên ...
OBO V10-C 0-280 : 5093 40 2 Chống sét lan truyền 4 pha OBO
Thiết bị chống sét lan truyền nguồn 1 pha V10-C 0-280 (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường ...
OBO V10-C 1+NPE-280 : 5093 41 8 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
Thiết bị chống sét lan truyền nguồn 1 pha V10-C 1+NPE-280 (Chống xung lan truyền (8/20us) trên ...
OBO V10-C 3+NPE-280 : 5094 92 0 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
Thiết bị chống sét lan truyền nguồn V10-C 3+NPE-280 (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường ...
OBO V20 C 2-280 : 5094 62 1 Chống sét lan truyền 2 pha OBO
OBO V20 C/2-280 (5094621): (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn, Cấp 2 - Ứng dụng cho ...
OBO V20-C 0-385 : 5099 59 5 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO V20-C/0-385 (5099595): Chống sét lan truyền. (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn, ...
OBO V20-C 1+NPE-280 : 5094 65 0 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO V20-C/1+NPE-280 (5094650): Chống sét lan truyền 1 pha. (Chống xung lan truyền (8/20us) trên ...
OBO V20-C 1-280 : 5094 61 8 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO V20-C/1-280 (5094618): Chống sét lan truyền 1 pha 230V, Imax 40kA
OBO V20-C 3+NPE-280 : 5094 65 6 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V20-C 3+NPE-280 : 5094 65 6
OBO V20-C 3-280 : 5094 62 4 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V20-C/3-280 (5094624): Chống sét lan truyền 3 pha. (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường ...
OBO V20-C 4-280 : 5094 62 7 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V20-C 4-280 : 5094 62 7
OBO V25-B+C 1+NPE-28: 5094 45 7 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO V25-B+C 1+NPE-280 : 5094 45 7
OBO V25-B+C 1: 5094 41 8 Chống sét lan truyền 1 pha OBO
OBO V25-B+C/1 (5094418):Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
OBO V25-B+C 2+NPE-28: 5094 46 0 Chống sét lan truyền 2 pha OBO
OBO V25-B+C 2+NPE-280 : 5094 46 0
OBO V25-B+C 3+NPE-28: 5094 46 3 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V25-B+C 3+NPE-280 : 5094 46 3
OBO V25-B+C 3: 5094 42 3 Chống sét lan truyền 3 pha OBO
OBO V25-B+C 3 : 5094 42 3
OBO V25-B+C 4: 5094 42 6 Chống sét lan truyền 4 pha OBO
OBO V25-B+C 4 : 5094 42 6