Các hệ sản phẩm bạn quan tâm
- Thiết bị điện Chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện theo danh mục thiết bị phía dưới
- Tủ điện công nghiệp Chuyên thiết kế, lắp ráp, thi công tủ điện
- Thiết bị Tự động hóa Chuyên thiết kế, cài đặt, thay thế biến tần, PLC
- Điện dân dụng Chuyên cung cấp thiết bị điện dân dụng cho văn phòng, nhà ở, cao ốc
- Thiết bị khí nén Chuyên cung cấp thiết bị khí nén, ứng dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất tự động hóa ...
- Phụ kiện điện Chuyên cung cấp phụ kiện tủ điện, phụ kiện trung thế, và các loại phụ kiện điện khác ...
- Công cụ dụng cụ Các loại khoan, bắn vít, siết bu lông, mỏ hàn, cờ lê, mỏ lết và các dụng cụ bảo vệ, bảo hộ khác ...
Thiết bị điện Schneider
Schneider cung cấp thiết bị và giải pháp về phân phối điện, điều khiển điện, tự động hóa.Dãy thiết bị đầy đủ của Schneider đáp ứng mọi nhu cầu của người sử dụng.
Thiết bị đóng cắt, điều khiển là một điểm mạnh của Schneider với dãy ACB, MCCB, MCB, Contactor đa dạng, đáp ứng nhu cầu từ kinh tế đến cao cấp.
Khởi động mềm và dãy biến tần Altivar là các sản phẩm mũi nhọn của Schneider trong lĩnh vực điều khiển.
ACB Schneider MasterPact MTZ363H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 6300A kiểu H2 4P 150kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 5000A kiểu H2 4P 150kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 4000A kiểu H2 4P 150kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 6300A kiểu H2 3P 150kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 5000A kiểu H2 3P 150kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 4000A kiểu H2 3P 150kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H12.0X4PMF : Máy cắt không khí 6300A kiểu H2 4P 150kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H12.0X4PMF là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H12.0X4PMF : Máy cắt không khí 5000A kiểu H2 4P 150kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H12.0X4PMF là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H12.0X4PMF : Máy cắt không khí 4000A kiểu H2 4P 150kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H12.0X4PMF là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H22.0X3PMF : Máy cắt không khí 6300A kiểu H2 3P 150kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H22.0X3PMF là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H22.0X3PMF : Máy cắt không khí 5000A kiểu H2 3P 150kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H22.0X3PMF là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H22.0X3PMF : Máy cắt không khí 4000A kiểu H2 3P 150kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H22.0X3PMF là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 6300A kiểu H1 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H1, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 5000A kiểu H1 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H1, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 4000A kiểu H1 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H1, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H12.0X3PMD : Máy cắt không khí 6300A kiểu H1 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H12.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H1, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H12.0X3PMD : Máy cắt không khí 5000A kiểu H1 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H12.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H1, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H12.0X3PMD : Máy cắt không khí 4000A kiểu H1 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H12.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H1, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H12.0X4PMF : Máy cắt không khí 6300A kiểu H1 4P 100kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H12.0X4PMF là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H1, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H12.0X4PMF : Máy cắt không khí 5000A kiểu H1 4P 100kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H12.0X4PMF là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H1, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H12.0X4PMF : Máy cắt không khí 4000A kiểu H1 4P 100kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H12.0X4PMF là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H1, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ363H12.0X3PMF : Máy cắt không khí 6300A kiểu H1 3P 100kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ363H12.0X3PMF là máy cắt không khí Schneider 6300A, kiểu H1, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ350H12.0X3PMF : Máy cắt không khí 5000A kiểu H1 3P 100kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ350H12.0X3PMF là máy cắt không khí Schneider 5000A, kiểu H1, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ340H12.0X3PMF : Máy cắt không khí 4000A kiểu H1 3P 100kA fix
ACB Schneider MasterPact MTZ3 MTZ340H12.0X3PMF là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H1, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ240H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 4000A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ240H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ232H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 3200A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ232H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 3200A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ225H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 2500A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ225H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 2500A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ220H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 2000A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ220H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 2000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ216H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 1600A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ216H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 1600A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ212H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 1250A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ212H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 1250A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ210H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 1000A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ210H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 1000A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ208H12.0X4PMD : Máy cắt không khí 800A kiểu H2 4P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ208H12.0X4PMD là máy cắt không khí Schneider 800A, kiểu H2, 4P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ240H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 4000A kiểu H2 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ240H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 4000A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ232H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 3200A kiểu H2 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ232H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 3200A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ225H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 2500A kiểu H2 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ225H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 2500A, kiểu H2, 3P, ...
ACB Schneider MasterPact MTZ220H22.0X3PMD : Máy cắt không khí 2000A kiểu H2 3P 100kA drawout
ACB Schneider MasterPact MTZ2 MTZ220H22.0X3PMD là máy cắt không khí Schneider 2000A, kiểu H2, 3P, ...
Schneider A9R11291: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 100A 30mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 100A 30mA 291V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R12240: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 40A 100mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 40A 100mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R12263: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 63A 100mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 63A 100mA 263V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R12291: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 100A 30mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 100A 100mA 291V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R12440: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 40A 100mA 415VAC
RCCB 4P 40A 100mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R12463: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 63A 100mA 415VAC
RCCB 4P 63A 100mA 263V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R14291: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 100A 300mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 100A 300mA 291V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R14491: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 100A 300mA 415VAC
RCCB 4P 100A 300mA 291V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R15491: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 100A 300(s)mA 415VAC
RCCB 4P 100A 300(s)mA 291V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R50225: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 25A 30mA 240VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 2P 25A 30mA 240V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R50240: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 40A 30mA 240VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 2P 40A 30mA 240V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R50425: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 25A 30mA 440VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 4P 25A 30mA 440V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R50440: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 40A 30mA 440VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 4P 40A 30mA 440V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R70463: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 63A 30mA 240VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 4P 63A 30mA 240V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R71225: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 25A 30mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 25A 30mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R71240: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 40A 30mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 40A 30mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải. Cầu dao chống dòng rò (RCCB) dòng ...
Schneider A9R71263: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 63A 30mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 63A 30mA 263V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R71440: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 40A 30mA 415VAC
RCCB 4P 40A 30mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R71463: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 63A 30mA 415VAC
RCCB 4P 63A 30mA 263V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R74225: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 25A 300mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 25A 300mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R74240: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 40A 300mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 40A 300mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R74263: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 63A 300mA 240VAC dòng Acti9 iID
RCCB 2P 63A 300mA 263V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R74440: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 40A 300mA 415VAC
RCCB 4P 40A 300mA 240V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R74463: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 63A 300mA 415VAC
RCCB 4P 63A 300mA 263V dòng Acti9 iID : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R75225: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 25A 300mA 240VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 2P 25A 300mA 240V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R75240: CB chống giật + quá tải (RCCB) 2P 40A 300mA 240VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 2P 40A 300mA 240V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R75425: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 25A 300mA 440VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 4P 25A 300mA 440V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R75440: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 40A 300mA 440VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 4P 40A 300mA 440V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider A9R75463: CB chống giật + quá tải (RCCB) 4P 63A 300mA 240VAC dòng Acti9 iIDK
RCCB 4P 63A 300mA 240V dòng Acti9 ilDK : CB chống giật + quá tải
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù Schneider 20kvar 440V, tải nặng, dòng Varplus can
Tụ bù Schneider Varplus can 20kvar mã BLRCH200A240B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCH250A300B44: Tụ bù Schneider 25kvar 440V, tải nặng, dòng Varplus can
Tụ bù Schneider Varplus can 25kvar mã BLRCH250A300B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCH303A000B44: Tụ bù Schneider 30kvar 440V, tải nặng, dòng Varplus can
Tụ bù Schneider Varplus can 30kvar mã BLRCH303A000B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCH400A480B44: Tụ bù Schneider 30kvar 440V, tải nặng, dòng Varplus can
Tụ bù Schneider Varplus can 30kvar mã BLRCH400A480B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCH500A000B44: Tụ bù Schneider 30kvar 440V, tải nặng, dòng Varplus can
Tụ bù Schneider Varplus can 30kvar mã BLRCH500A000B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCS100A120B44: Tụ bù Schneider 10kvar 440V, dòng EasyCan
Tụ bù Schneider EasyCan 10kvar mã BLRCS100A120B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCS150A180B44: Tụ bù Schneider 15kvar 440V, dòng EasyCan
Tụ bù Schneider EasyCan 15kvar mã BLRCS150A180B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCS200A240B44: Tụ bù Schneider 20kvar 440V, dòng EasyCan
Tụ bù Schneider EasyCan 20kvar mã BLRCS200A240B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCS250A300B44: Tụ bù Schneider 25kvar 440V, dòng EasyCan
Tụ bù Schneider EasyCan 25kvar mã BLRCS250A300B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider BLRCS303A364B44: Tụ bù Schneider 30kvar 440V, dòng EasyCan
Tụ bù Schneider EasyCan 30kvar mã BLRCS303A364B44 xuất xứ Ấn Độ, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC ...
Schneider EZ9L33120: SPD 1P 20kA dòng Easy9
Thiết bị chống sét SPD 1P 20kA dòng Easy9
Schneider EZ9L33145: SPD 1P 45kA dòng Easy9
Thiết bị chống sét SPD 1P 45kA dòng Easy9
Schneider EZ9L33620: SPD 1P+N 20kA dòng Easy9
Thiết bị chống sét SPD 1P+N 20kA dòng Easy9
Schneider EZ9L33720: SPD 3P+N 20kA dòng Easy9
Thiết bị chống sét SPD 3P+N 20kA dòng Easy9
Schneider EZ9L33745: SPD 3P+N 45kA dòng Easy9
Thiết bị chống sét SPD 3P+N 45kA dòng Easy9
Schneider EZC100B3015 MG EZC100B 7.5kA 3P/3T 15A - 60A
Schneider EZC100B3015 MG EZC100B 7.5kA 3P/3T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A
Schneider EZC100F3015 MG EZC100 F 10kA 3P/3T 15A-100A
Schneider EZC100F3015 MG EZC100 F 10kA 3P/3T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A
Schneider EZC100H1015 MG EZC100 25KA/240V 1P/1T 15A-100A
Schneider EZC100H1015 MG EZC100 25KA/240V 1P/1T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, ...
Schneider EZC100H2015 MG EZC100 H 30kA 2P/2T 15A-100A
Schneider EZC100H2015 MG EZC100 H 30kA 2P/2T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, , , ...
Schneider EZC100H3015 MG EZC100 H 30kA 3P/3T 15A-100A
Schneider EZC100H3015 MG EZC100 H 30kA 3P/3T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, , , ...
Schneider EZC100H4015 EZC100H 30kA @ 415V 4P 15A-100A
Schneider EZC100H4015 EZC100H 30kA @ 415V 4P 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, , , ...
Schneider EZC100N1015 MG EZC100 18KA/240V 1P/1T 15A-100A
Schneider EZC100N1015 MG EZC100 18KA/240V 1P/1T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 0 A, 75A, 80A, 100A, ...
Schneider EZC100N3015 MG EZC100 N 15kA 3P/3T 15A
Schneider EZC100N3015 MG EZC100 N 15kA 3P/3T 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, , , ...
Schneider EZC100N4015 EZC100N 15kA @ 415V 4P 15A-100A
Schneider EZC100N4015 EZC100N 15kA 415V 4P 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, , , ...
Schneider EZC250F3100 MG EZC250F 18kA 3P 100A
Schneider EZC250F3100 MG EZC250F 18kA 3P 100A
Schneider EZC250H2100 MG EZC250H 85kA 2P 100A-250A
Schneider EZC250H2100 MG EZC250H 85kA 2P 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 225A, 250A, , , , , ,
Schneider EZC250H3100 MG EZC250H 36kA 3P 100A-250A
Schneider EZC250H3100 MG EZC250H 36kA 3P 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 225A, 250A, , , , , ,
Schneider EZC250H4063 EZC250H 36KA 4P3D 063A
Schneider EZC250H4063 EZC250H 36KA 4P3D 063A
Schneider EZC250N3100 MG EZC250N 25kA 3P 100A
Schneider EZC250N3100 MG EZC250N 25kA 3P 100A
Schneider EZC250N4063 EZC250N 25KA 4P3D 63A-250A
Schneider EZC250N4063 EZC250N 25KA 4P3D 63A, 80A, 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 25A, 250A, , ...
Schneider EZC400H3320N EZC400H TM320D 3P
Schneider EZC400H3320N EZC400H TM320D 3P
Schneider EZC400H4320N EZC400H TM320D 4P
Schneider EZC400H4320N EZC400H TM320D 4P
Schneider EZC400N3320N EZC400N TM320D 3P
Schneider EZC400N3320N EZC400N TM320D 3P
Schneider EZC400N4320N EZC400N TM320D 4P
Schneider EZC400N4320N EZC400N TM320D 4P
Schneider EZC630H3400N EZC630H TM400D 3P
Schneider EZC630H3400N EZC630H TM400D 3P
Schneider EZC630H4400N EZC630H TM400D 4P
Schneider EZC630H4400N EZC630H TM400D 4P
Schneider EZC630N3400N EZC630N TM400D 3P
Schneider EZC630N3400N EZC630N TM400D 3P
Schneider EZC630N4400N EZC630N TM400D 4P
Schneider EZC630N4400N EZC630N TM400D 4P
Schneider EZCV250H3063 EZCV250H 36KA 3P3D 63A-250A
Schneider EZCV250H3063 EZCV250H 36KA 3P3D 63A, 80A, 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 25A, 250A, ...
Schneider EZCV250H4063 EZCV250H 36KA 4P3D 063A-250A
Schneider EZCV250H4063 EZCV250H 36KA 4P3D 63A, 80A, 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 25A, 250A, ...
Schneider EZCV250N3063 EZCV250N 25KA 3P3D 63A-250A
Schneider EZCV250N3063 EZCV250N 25KA 3P3D 63A, 80A, 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 25A, 250A, ...
Schneider EZCV250N4063 EZCV250N 25KA 4P4D 63A-175A
Schneider EZCV250N4063 EZCV250N 25KA 4P4D 63A, 80A, 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, , , , , , ,
Schneider GV2LE03 GV2 CB từ nhiệt bảo vệ động cơ 0.4A TOGGLE SWITCH
Schneider GV2LE03 GV2 CB từ nhiệt bảo vệ động cơ 0.4A TOGGLE SWITCH
Schneider GV2ME01 MOTOR CIRCUIT BREAKER
Schneider GV2ME01 MOTOR CIRCUIT BREAKER
Schneider GV3G364 3 BREAKERS POWER BUSBAR
Schneider GV3G364 3 BREAKERS POWER BUSBAR
Schneider GV3G66 GV3P/L COVER FOR LARGE SPACING
Schneider GV3G66 GV3P/L COVER FOR LARGE SPACING
Schneider GV3L25 GV3L CB từ nhiệt bảo vệ động cơ 25A EVERLINK
Schneider GV3L25 GV3L CB từ nhiệt bảo vệ động cơ 25A EVERLINK
Schneider GV3P13 GV3P CB từ và từ nhiệt 9-13A EVERLINK
Schneider GV3P13 GV3P CB từ và từ nhiệt 9-13A EVERLINK
Schneider LV426100: MCCB 3P 16A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426100: Aptomat (MCCB) 3P 16A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426101: MCCB 3P 25A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426101: Aptomat (MCCB) 3P 25A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426102: MCCB 3P 32A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426102: Aptomat (MCCB) 3P 32A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426103: MCCB 3P 40A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426103: Aptomat (MCCB) 3P 40A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426104: MCCB 3P 50A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426104: Aptomat (MCCB) 3P 50A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426105: MCCB 3P 63A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426105: Aptomat (MCCB) 3P 63A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426106: MCCB 3P 80A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426106: Aptomat (MCCB) 3P 80A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426107: MCCB 3P 100A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426107: Aptomat (MCCB) 3P 100A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426108: MCCB 3P 125A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426108: Aptomat (MCCB) 3P 125A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426109: MCCB 3P 160A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426109: Aptomat (MCCB) 3P 160A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426110: MCCB 4P 16A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426110: Aptomat (MCCB) 4P 16A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426111: MCCB 4P 25A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426111: Aptomat (MCCB) 4P 25A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426112: MCCB 4P 32A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426112: Aptomat (MCCB) 4P 32A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426113: MCCB 4P 40A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426113: Aptomat (MCCB) 4P 40A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426114: MCCB 4P 50A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426114: Aptomat (MCCB) 4P 50A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426115: MCCB 4P 63A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426115: Aptomat (MCCB) 4P 63A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426116: MCCB 4P 80A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426116: Aptomat (MCCB) 4P 80A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426117: MCCB 4P 100A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426117: Aptomat (MCCB) 4P 100A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426118: MCCB 4P 125A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426118: Aptomat (MCCB) 4P 125A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426119: MCCB 4P 160A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426119: Aptomat (MCCB) 4P 160A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426150: MCCB 3P 16A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426150: Aptomat (MCCB) 3P 16A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426151: MCCB 3P 25A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426151: Aptomat (MCCB) 3P 25A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426152: MCCB 3P 32A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426152: Aptomat (MCCB) 3P 32A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426153: MCCB 3P 40A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426153: Aptomat (MCCB) 3P 40A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426154: MCCB 3P 50A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426154: Aptomat (MCCB) 3P 50A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426155: MCCB 3P 63A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426155: Aptomat (MCCB) 3P 63A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426156: MCCB 3P 80A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426156: Aptomat (MCCB) 3P 80A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426157: MCCB 3P 100A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426157: Aptomat (MCCB) 3P 100A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426158: MCCB 3P 125A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426158: Aptomat (MCCB) 3P 125A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426159: MCCB 3P 160A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426159: Aptomat (MCCB) 3P 160A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426160: MCCB 4P 16A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426160: Aptomat (MCCB) 4P 16A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426161: MCCB 4P 25A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426161: Aptomat (MCCB) 4P 25A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426162: MCCB 4P 32A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426162: Aptomat (MCCB) 4P 32A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426163: MCCB 4P 40A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426163: Aptomat (MCCB) 4P 40A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426164: MCCB 4P 50A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426164: Aptomat (MCCB) 4P 50A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426165: MCCB 4P 63A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426165: Aptomat (MCCB) 4P 63A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426166: MCCB 4P 80A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426166: Aptomat (MCCB) 4P 80A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426167: MCCB 4P 100A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426167: Aptomat (MCCB) 4P 100A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426168: MCCB 4P 125A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426168: Aptomat (MCCB) 4P 125A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426169: MCCB 4P 160A 16kA dòng Compact NSXm E
Schneider LV426169: Aptomat (MCCB) 4P 160A 16kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426200: MCCB 3P 16A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426200: Aptomat (MCCB) 3P 16A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426201: MCCB 3P 25A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426201: Aptomat (MCCB) 3P 25A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426202: MCCB 3P 32A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426202: Aptomat (MCCB) 3P 32A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426203: MCCB 3P 40A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426203: Aptomat (MCCB) 3P 40A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426204: MCCB 3P 50A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426204: Aptomat (MCCB) 3P 50A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426205: MCCB 3P 63A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426205: Aptomat (MCCB) 3P 63A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426206: MCCB 3P 80A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426206: Aptomat (MCCB) 3P 80A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426207: MCCB 3P 100A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426207: Aptomat (MCCB) 3P 100A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426208: MCCB 3P 125A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426208: Aptomat (MCCB) 3P 125A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426209: MCCB 3P 160A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426209: Aptomat (MCCB) 3P 160A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426210: MCCB 4P 16A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426210: Aptomat (MCCB) 4P 16A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426211: MCCB 4P 25A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426211: Aptomat (MCCB) 4P 25A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426212: MCCB 4P 32A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426212: Aptomat (MCCB) 4P 32A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426213: MCCB 4P 40A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426213: Aptomat (MCCB) 4P 40A 25kA dòng Compact NSXm.
Schneider LV426214: MCCB 4P 50A 25kA dòng Compact NSXm B
Schneider LV426214: Aptomat (MCCB) 4P 50A 25kA dòng Compact NSXm.